Page 103 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 103
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
2 KC211027 Tin học đại cương 2 1 1 2
3 KT212201 Marketing 3 2.6 0.4 3
4 KT213305 Lý thuyết kiểm toán 3 3 0 3
5 KT213331 Kế toán tài chính 1 3 3 0 3
6 ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 0 2
7 NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 1,5 0,5 2
Tổng kỳ 4 18 0
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT213001 Kiểm toán 1 3 3 0 3
2 KT213005 Pháp luật kế toán 3 3 0 3
3 KT213007 Khởi nghiệp 2 1,5 0,5 2
4 KT213303 Kế toán tài chính 2 3 3 0 3
5 KT213304 Kế toán quản trị 3 3 0 3
6 KT213313 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 3 0 3
7 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
Tổng kỳ 5 19 0
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT212077 Thực hành sổ sách kế toán 2 1 1 2
2 KT213002 Kiểm toán 2 3 3 0 3
3 KT213306 Kế toán quốc tế 3 3 0 3
4 KT213307 Kế toán máy 3 2 1 3
5 KT213405 Thuế 2 1.6 0.4 2
6 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1,5 0,5 2
7 ML211005 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2 0 2
8 KT213310 Kế toán ngân hàng 3 3 0
9 KT213341 Kế toán tài chính hợp nhất 3 3 0 3
10 KT213401 Tài chính doanh nghiệp 3 3 0
Tổng kỳ 6 17 3
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT213011 Kế toán thực hành trên Excel 2 0,5 1,5 2
2 KT213012 Kế toán quản trị môi trường 2 2 0 2
3 KT213387 Thực tập nghề nghiệp 4 0 4 4
4 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1,4 0,6 2
5 KT213312 Kế toán kho bạc 2 2 0 2
6 KT216317 Kế toán chi phí 2 2 0
82