Page 108 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 108

13. NGÀNH TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG - KHOA  KINH TẾ

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211011  Tiếng Anh 1                                           3     3    0    3

                2  KC211027  Tin học đại cương                                     2     1    1    2
                3  KT212101  Kinh tế vi mô 1                                       3     3    0    3
                4  KT212202  Kỹ năng mềm                                           2     2    0    2
                5  ML211030  Triết học Mác - Lênin                                 3     3    0    3
                6  SP211006  Xã hội học đại cương                                  2     2    0          2
                7  SP211014  Tâm lý học đại cương                                  2     2    0

                8  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                           1     0    1
                                                                                                         1
                9  SP211039  Cờ vua 1                                              1     0    1
                                           Tổng kỳ 1                                               13    3

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC

                1  FL211012  Tiếng Anh 2                                           3     3    0    3
                2  KT212102  Kinh tế vĩ mô 1                                       3     3    0    3
                3  QP211006  Công tác quốc phòng - An ninh                         2     2    0    2
                               Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng
                4  QP211011                                                        3     3    0    3
                               sản Việt Nam
                5  QP211012  Quân sự chung                                         1    0,7  0,3  1
                6  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật             2     0    2    2
                7  KT212510  Soạn thảo văn bản và hợp đồng                         2    1,5  0,5         2
                8  SP211001  Tiếng Việt thực hành                                  2     2    0
                9  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                    1     0    1

                10 SP211034  Bơi lội cơ bản                                        1     0    1
                11 SP211035  Cầu lông cơ bản                                       1     0    1          1
                12 SP211040  Cờ vua 2                                              1     0    1
                13 SP211042  Bóng bàn cơ bản                                       1     0    1

                                           Tổng kỳ 2                                              16     3

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                           Tín chỉ
                TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211013  Tiếng Anh 3                                           3     3    0    3
                2  KC211059  Toán cao cấp cho kinh tế                              2     2    0    2
                3  KT212201  Marketing                                             3    2.6  0.4   3

                4  KT212301  Nguyên lý kế toán                                     3     3    0    3
                                                             85
   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113