Page 109 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 109

Tín chỉ
                TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                5  KT212401  Tài chính - tiền tệ                                   3     3    0    3
                6  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                         2     2    0    2

                7  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                          2     2    0    2
                8  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                              1     0    1
                9  SP211037  Taekwondo cơ bản                                      1     0    1
                10 SP211038  Bóng đá cơ bản                                        1     0    1          1

                11 SP211041  Cờ vua 3                                              1     0    1
                12 SP211043  Bóng rổ cơ bản                                        1     0    1
                                           Tổng kỳ 3                                               18    1

                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211014  Tiếng Anh 4                                           3     3    0    3
                2  KT212502  Nguyên lý thống kê                                    3     2    1    3
                3  KT213221  Quản trị học                                          3     3    0    3

                4  KT213405  Thuế                                                  2    1.6  0.4  2
                5  KT213431  Toán tài chính                                        2     2    0    2
                6  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                             2     2    0    2
                7  NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                       2    1,5  0,5  2

                8  KT213313  Kế toán hành chính sự nghiệp                          3     3    0
                                                                                                         3
                9   KT213315  Kế toán doanh nghiệp                                 3     3    0
                                           Tổng kỳ 4                                              17     3

                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC

                1  KT212509  Luật kinh tế                                          3     3    0    3
                2  KT213007  Khởi nghiệp                                           2    1,5  0,5   2
                3  KT213402  Tài chính doanh nghiệp 1                              3     3    0    3
                4  KT213409  Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1                      3     3    0    3

                5  KT213437  Tiếng anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng          2     2    0    2
                6  KT213229  Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp            2     2    0
                7  KT213404  Tiền tệ ngân hàng                                     2     2    0          2
                8  KT213436  Luật ngân hàng                                        2     2    0
                9  KT213412  Thị trường chứng khoán                                2    1.6  0.4
                                                                                                         2
                10 KT213423  Thị trường tài chính                                  2     2    0

                                           Tổng kỳ 5                                               13    4


                                                             86
   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113   114