Page 114 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 114

14. NGÀNH KINH TẾ - KHOA KINH TẾ

                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211011      Tiếng Anh 1                                      3      3    0     3
                 2  KT212101      Kinh tế vi mô 1                                  3      3    0     3
                 3  KT212202      Kỹ năng mềm                                      2      2    0     2
                 4  NL211702      Pháp luật Việt Nam đại cương                     2      2    0     2
                 5  KT211001      Địa lý kinh tế Việt Nam                          2      2    0
                 6  KT211002      Kinh tế đối ngoại                                2      2    0          2
                 7  SP211006      Xã hội học đại cương                             2      2    0          2
                 8  SP211014      Tâm lý học đại cương                             2      2    0
                 9  SP211032      Thể dục cơ bản và điền kinh                      1      0    1
                10  SP211039      Cờ vua 1                                         1      0    1          1
                                                    Tổng kỳ 1                                        10   5

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                           Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211012      Tiếng Anh 2                                      3     3     0     3
                 2  KT212102      Kinh tế vĩ mô 1                                  3     3     0     3
                 3  QP211006      Công tác quốc phòng - An ninh                    2     2     0     2
                                  Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                 4  QP211011                                                       3     3     0     3
                                  Cộng sản Việt Nam
                 5  QP211012      Quân sự chung                                    1     0.7  0.3    1
                 6  QP211013      Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật        2     0     2     2
                 7  KT212510      Soạn thảo văn bản và hợp đồng                    2     1.5  0.5
                 8  SP211001      Tiếng Việt thực hành                             2     2     0          2
                 9  SP211033      Bóng chuyền cơ bản                               1     0     1
                10  SP211034      Bơi lội cơ bản                                   1     0     1
                11  SP211035      Cầu lông cơ bản                                  1     0     1          1
                12  SP211040      Cờ vua 2                                         1     0     1
                13  SP211042      Bóng bàn cơ bản                                  1     0     1
                                                    Tổng kỳ 2                                       14    3

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                           Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211013      Tiếng Anh 3                                      3      3    0     3
                 2  KC211027      Tin học đại cương                                2      1    1     2
                 3  KT212201      Marketing                                        3     2.6  0.4    3
                 4  KT212502      Nguyên lý thống kê                               3      2    1     3
                 5  KT213221      Quản trị học                                     3      3    0     3
                 6  ML211030      Triết học Mác - Lênin                            3      3    0     3
                 7  SP211036      Thể dục nhịp điệu cơ bản                         1      0    1
                 8  SP211037      Taekwondo cơ bản                                 1      0    1          1
                 9  SP211038      Bóng đá cơ bản                                   1      0    1

                                                             89
   109   110   111   112   113   114   115   116   117   118   119