Page 110 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 110

HỌC KỲ 6
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KT213310  Kế toán ngân hàng                                     3     3    0    3
                2  KT213403  Tài chính doanh nghiệp 2                              3     3    0    3
                3  KT213408  Tài chính quốc tế                                     2     2    0    2

                4  KT213410  Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2                      3     3    0    3
                5  KT213414  Tài chính công                                        2     2    0    2
                6  KT213417  Thanh toán và tín dụng quốc tế                        2     2    0    2
                7  KT213425  Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng                2    1.6  0.4
                                                                                                         2
                8  KT213434  Kinh tế lượng                                         2    1,5  0,5
                                           Tổng kỳ 6                                               15    2

                                                        HỌC KỲ 7
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KT213411  Nghiệp vụ ngân hàng trung ương                        2     2    0    2
                2  KT213413  Quản trị ngân hàng thương mại                         3    2.6  0.4  3
                3  KT213429  Phân tích tài chính                                   3     2    1    3
                4  KT216497  Thực tập nghề nghiệp                                  4     0    4    4
                5  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                  2    1,5  0,5  2
                6  KT213422  Thẩm định tín dụng                                    2     2    0
                7  KT213426  Định giá tài sản                                      2     2    0          2
                8  KT213432  Lập và thẩm định dự án đầu tư                         2     2    0
                9  KT213424  Đầu tư tài chính                                      2     2    0
                10 KT213433  Quản trị rủi ro tài chính                             2     2    0          2
                                           Tổng kỳ 7                                              14     4

                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                           Tín chỉ
                TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211033 Lịch sử Đảng cộng sản VN                               2    1.4  0.6   2
                2  KT213428 Bảo hiểm                                               2    1.6  0.4   2
                3  KT216499 Khoá luận tốt nghiệp                                   10    0    10         10
                4  KT216498 Chuyên đề tốt nghiệp                                   4     0    4          4
                5  KT216491  Tài chính doanh nghiệp nâng cao                       2     1    1          2
                6  KT216492  Tín dụng ngân hàng                                    2     2    0          2
                7  KT216496  Quản trị rủi ro tín dụng                              2     2    0
                8  KT216493  Kinh doanh ngoại hối                                  2     2    0          2
                9  KT216494  Tài trợ thương mại quốc tế                            2     2    0
                                                    Tổng số                                        4     10











                                                             87
   105   106   107   108   109   110   111   112   113   114   115