Page 115 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 115

Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                10  SP211041      Cờ vua 3                                         1      0    1
                11  SP211043      Bóng rổ cơ bản                                   1      0    1
                                                    Tổng kỳ 3                                        17   1

                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                           Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211031      Kinh tế chính trị Mác-Lênin                      2      2    0     2
                 2  FL211014      Tiếng Anh 4                                      3      3    0     3
                 3  KT213151      Kinh tế nông nghiệp                              3     2.5  0.5    3
                 4  KT212401      Tài chính - tiền tệ                              3      3    0     3
                 5  KT213132      Kinh tế vi mô 2                                  3      3    0     3
                 6  KT213131      Kinh tế vĩ mô 2                                  3      3    0     3
                 7  KC211059      Toán cao cấp cho kinh tế                         2      2    0     2
                                                    Tổng kỳ 4                                        19   0

                                                         HỌC KỲ 5
                                                                                           Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211005  Lịch sử các học thuyết kinh tế                       2      2    0     2
                 2  NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                      2     1.5  0.5    2
                 3  KT213434  Kinh tế lượng                                        2     1.5  0.5    2
                 4  KT212507  Toán kinh tế                                         2      2    0     2
                 5  KT213133  Kinh tế phát triển                                   3     2.5  0.5    3
                 6  KT212301  Nguyên lý kế toán                                    3      3    0     3
                 7  KT213107  Kinh tế nguồn nhân lực                               2      2    0
                 8  KT213245  Quản trị nhân sự                                     2      2    0          2
                 9  KT213511  Thống kê doanh nghiệp                                2     1.5  0.5
                10  KT213513  Thống kê kinh tế                                     2     1.5  0.5         2
                11  KT213432  Lập và thẩm định dự án đầu tư                        2      2    0          2
                12  NL213531  Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)                      2     1.5  0.5
                                                    Tổng kỳ 5                                        14   6

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                           Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  KT213007  Khởi nghiệp                                          2     1.5  0.5    2
                 2  KT213135  Kinh tế tài nguyên và môi trường                     3      3    0     3
                 3  KT213146  Kinh tế công nghiệp                                  3     2.5  0.5    3
                 4  KT213153  Kinh tế thương mại                                   2      2    0     2
                 5  KT213157  Quản lý nhà nước về kinh tế                          2      2    0     2
                 6  KT216120  Thực tập nghề nghiệp 1                               2      0    2     2
                 7  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                            2      2    0     2
                                                    Tổng kỳ 6                                        16   0





                                                             90
   110   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120