Page 121 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 121

HỌC KỲ 4
                                                                                           Tín chỉ
                TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                  Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                             2    2    0    2
                 2  FL211014  Tiếng Anh 4                                           3    3    0    3
                 3  KT212502  Nguyên lý thống kê                                    3    2    1    3
                 4  KT212509  Luật kinh tế                                          3    3    0    3
                 5  KT212401  Tài chính – Tiền tệ                                   3    3    0    3
                 6  KT212301  Nguyên lý kế toán                                     3    3    0    3
                                           Tổng kỳ 4                                               17    0

                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                           Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                 2   1.5  0.5    2
                 2  NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                      2   1.5  0.5    2
                 3  KT213612  Luật thương mại                                      2    2    0     2
                 4  KT213701  Hành vi khách hàng                                   2    2    0     2
                 5  KT213216  Tâm lý học quản trị kinh doanh                       2    2    0     2
                 6  KT213203  Quản trị chiến lược                                  3    3    0     3
                 7  KT213105  Kinh tế quốc tế                                      3    3    0
                 8  KT213230  Kinh tế thương mại                                   3    3    0           3
                 9  KT213304  Kế toán quản trị                                     3    3    0
                10  KT213706  Giao tiếp kinh doanh                                 2    2    0           2
                11  KT213231  Giao dịch và đàm phán kinh doanh                     2    2    0
                                           Tổng kỳ 5                                              13     5

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                           Tín chỉ
                TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam                        2  1.4  0.6    2
                 2  KT213007  Khởi nghiệp                                           2  1.5  0.5    2
                 3  KT213205  Quản trị tài chính                                    3    3    0    3
                 4  KT213209  Quản trị chất lượng                                   2    2    0    2
                 5  KT213709  Quản trị chuỗi cung ứng                               2    2    0    2
                 6  KT213705  Marketing thương mại                                  3  2.6  0.4    3
                 7  KT213213  Quản trị quan hệ khách hàng                           2    2    0    2
                 8  KT213412  Thị trường chứng khoán                                2  1.6  0.4          2
                 9  KT213405  Thuế                                                  2  1.6  0.4
                                           Tổng kỳ 6                                               16    2

                                                        HỌC KỲ 7
                                                                                           Tín chỉ
                TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  KT213204  Quản trị nhân sự                                     3    3    0     3
                 2  KT213208  Quản trị bán hàng                                    2    2    0     2
                 3  KT213212  Thương mại điện tử                                   2    2    0     2
                 4  KT213220  Quản trị doanh nghiệp thương mại dịch vụ             3    3    0     3

                                                             94
   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125   126