Page 126 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 126

16. NGÀNH KINH TẾ PHÁT TRIỂN - KHOA  KINH TẾ

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  KT212101  Kinh tế vi mô 1                                      3    3    0     3
                 2  KT212201  Marketing                                            3   2.6  0.4    3
                 3  KT213221  Quản trị học                                         3    3    0     3
                 4  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                         2    2    0     2
                 5  KT211001  Địa lý kinh tế Việt Nam                              2    2    0           2
                 6  KT211002  Kinh tế đối ngoại                                    2    2    0
                 7  SP211006  Xã hội học đại cương                                 2    2    0           2
                 8  SP211014  Tâm lý học đại cương                                 2    2    0
                 9  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                          1    0    1
                10  SP211039  Cờ vua 1                                             1    0    1           1
                                           Tổng kỳ 1                                               11    5

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                           Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  FL211011  Tiếng Anh 1                                          3    3    0     3
                 2  KC211027  Tin học đại cương                                    2    1    1     2
                 3  KC211059  Toán cao cấp cho kinh tế                             2    2    0     2
                 4  KT212202  Kỹ năng mềm                                          2    2    0     2
                 5  QP211006  Công tác quốc phòng - An ninh                        2    2    0     2
                                 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng
                 6  QP211011                                                       3    3    0     3
                                 sản Việt Nam
                 7  QP211012  Quân sự chung                                        1  0.7  0.3     1
                 8  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật            2    0    2     2
                 9  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                   1    0    1
                10  SP211034  Bơi lội cơ bản                                       1    0    1
                11  SP211035  Cầu lông cơ bản                                      1    0    1           1
                12  SP211040  Cờ vua 2                                             1    0    1
                13  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                      1    0    1
                                           Tổng kỳ 2                                              17     1

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                           Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  FL211012  Tiếng Anh 2                                          3    3    0     3
                 2  KT212102  Kinh tế vĩ mô 1                                      3    3    0     3
                 3  KT212502  Nguyên lý thống kê                                   3    2    1     3
                 4  KT212509  Luật kinh tế                                         3    3    0     3
                 5  ML211030  Triết học Mác - Lênin                                3    3    0     3
                 6  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                             1    0    1
                 7  SP211037  Taekwondo cơ bản                                     1    0    1
                 8  SP211038  Bóng đá cơ bản                                       1    0    1           1
                 9  SP211041  Cờ vua 3                                             1    0    1
                10  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                       1    0    1
                                           Tổng kỳ 3                                              15     1

                                                             97
   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131