Page 127 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 127

HỌC KỲ 4
                                                                                           Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  ML211031      Kinh tế chính trị Mác-Lênin                      2    2    0     2
                 2  FL211013      Tiếng Anh 3                                      3    3    0     3
                 3  NL213706      Phương pháp nghiên cứu khoa học                  2  1.5  0.5     2
                 4  KT212401      Tài chính - tiền tệ                              3    3    0     3
                 5  KT212507      Toán kinh tế                                     2    2    0     2
                 6  KT212510      Soạn thảo văn bản và hợp đồng                    2  1.5  0.5      2
                 7  KT212301      Nguyên lý kế toán                                3    3    0     3
                 8  KT213511      Thống kê doanh nghiệp                            2  1.5  0.5           2
                 9  KT213513      Thống kê kinh tế                                 2  1.5  0.5
                                           Tổng kỳ 4                                              17     2

                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                           Tín chỉ
                TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  ML211032      Chủ nghĩa xã hội khoa học                        2    2     0    2
                 2  KT213007      Khởi nghiệp                                      2    1.5  0.5   2
                 3  FL211014      Tiếng Anh 4                                      3    3     0    3
                 4  KT213434      Kinh tế lượng                                    2    1.5  0.5   2
                 5  KT213013      Kinh tế phát triển 1                             3    3     0    3
                 6  KT213132      Kinh tế vi mô 2                                  3    3     0    3
                 7  KT213131      Kinh tế vĩ mô 2                                  3    3     0    3
                                           Tổng kỳ 5                                               18    0

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                           Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  KT213017      Kinh tế phát triển 2                             3    3    0     3
                 2  KT213018      Kinh tế vùng                                     2    2    0     2
                 3  KT213022      Kinh tế biến đổi khí hậu                         2    2    0     2
                 4  KT213023      Tiếng anh ứng dụng trong kinh tế                 3    3    0     3
                 5  KT213107      Kinh tế nguồn nhân lực                           2    2    0     2
                 6  KT213134      Kinh tế quốc tế                                  3    3    0     3
                 7  ML211002      Tư tưởng Hồ Chí Minh                             2   1.5  0.5    2
                                           Tổng kỳ 6                                               17    0

                                                        HỌC KỲ 7
                                                                                           Tín chỉ
                 TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng LT  TH  BB  TC
                  1  KT213015      Dự báo phát triển KT - XH                       3    3    0     3
                  2  KT213020      Phát triển bền vững                             2    2    0     2
                  3  KT213021      Tài chính phát triển                            2    2    0     2
                  4  KT216192      Chương trình phát triển kinh tế xã hội          2    2    0     2
                  5  KT216197      Thực tập nghề nghiệp                            4    0    4     4
                  6  KT213016      Phân tích chính sách phát triển                 3    3    0
                  7  KT213147      Phân tích lợi ích và chi phí                    3    3    0     3     3
                  8  KT213014      Kinh tế sản xuất ứng dụng                       3    3    0

                                                             98
   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132