Page 139 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 139
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
2 SP211024 Giáo dục học phổ thông 3 3 0 3
3 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
4 SP213058 Bơi lội 2 2 0 2 2
5 SP213106 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 3 0 3 3
6 SP213708 Tâm lý học thể dục thể thao 1 1 0 1
7 SP213325 Võ Taekwondo 3 0.5 2.5 2
8 SP213326 Võ Karatedo 3 0.5 2.5
Tổng kỳ 4 14 2
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
3 SP212011 Nhảy cao – nhảy xa 2 0.5 1.5 2
4 SP212012 Đẩy tạ 2 0.5 1.5 2
5 SP213098 Lí luận và Phương pháp Giáo dục thể chất 3 3 0 3
6 SP213324 Thể dục nhào lộn 2 0 2 2
7 SP213502 Kiến tập sư phạm 2 0 2 2
8 SP213077 Chuyên đề bóng đá 1 3 0 3
9 SP213081 Chuyên đề bóng chuyền 1 3 0 3
10 SP213084 Chuyên đề bóng rổ 1 3 0 3 3
11 SP213087 Chuyên đề cầu lông 1 3 0 3
12 SP213103 Chuyên đề bơi lội 1 3 0 3
Tổng kỳ 5 15 3
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
2 SP213205 Sinh hoá thể dục thể thao 2 2 0 2
3 SP213206 Sinh cơ học thể dục thể thao 2 2 0 2
4 SP213306 Thể dục nhịp điệu 3 1 2 3
5 SP213318 Bóng bàn 2 0.5 1.5 2
6 SP213703 Sinh lý học thể dục thể thao 2 2 0 2
7 SP213078 Chuyên đề bóng đá 2 3 0 3
8 SP213082 Chuyên đề bóng chuyền 2 3 0 3
9 SP213085 Chuyên đề bóng rổ 2 3 0 3 3
10 SP213088 Chuyên đề cầu lông 2 3 0 3
11 SP213104 Chuyên đề bơi lội 2 3 0 3
12 SP213090 Bắn cung 2 0.5 1.5 2
13 SP213314 Trò chơi vận động 2 0.5 1.5
Tổng kỳ 6 13 5
106