Page 157 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 157

Tín chỉ
                TT    MÃ HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                10  SP213544     Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1        1    0    1     1
                11  KC211026  Khoa học môi trường                                  2    2    0           2
                12  KC211030  Sinh lý học trẻ em                                   2    2    0
                13  SP211036     Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1    0    1
                14  SP211037     Taekwondo cơ bản                                  1    0    1
                15  SP211038     Bóng đá cơ bản                                    1    0    1           1
                16  SP211041     Cờ vua 3                                          1    0    1
                17  SP211043     Bóng rổ cơ bản                                    1    0    1
                                         Tổng Học kỳ 3                                             20    3

                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                           Tín chỉ
                TT    MÃ HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211014     Tiếng Anh 4                                       3    3    0     3
                 2  KT213007  Khởi nghiệp                                          2   1.5  0.5    2
                 3  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                 2   1.5  0.5    2
                 4  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                         2    2    0     2
                 5  SP211503     Tiếng Việt 2                                      2    2    0     2
                 6  SP212506     Cơ sở tự nhiên và xã hội 2                        2    2    0     2
                 7  SP212566     Toán học 3                                        2    2    0     2
                 8  SP213192     Phát triển chương trình tiểu học                  2    2    0     2
                 9  SP213545     Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2        1    0    1     1
                10  SP211006     Xã hội học đại cương                              2    2    0           2
                11  SP211009     Nhân học đại cương                                2    2    0
                                         Tổng Học kỳ 4                                            20     2

                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                           Tín chỉ
                TT    MÃ HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL212912     Nghe tiếng Jrai                                   2    1    1     2
                 2  FL212913     Nói tiếng Jrai                                    2    1    1     2
                 3  FL212915     Viết tiếng Jrai                                   2    2    0     2
                 4  KT212202  Kỹ năng mềm                                          2    2    0     2
                 5  SP212205     Ứng dụng CNTT trong dạy học ở Tiểu học            2    1    1     2
                 6  SP213064     Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội             2    1    1     2
                 7  SP213073     Giao tiếp sư phạm ở trường tiểu học               1    0    1     1
                 8  SP213502     Kiến tập sư phạm                                  2    0    2     2
                                 Sử dụng các kĩ thuật dạy học tích cực ở trường
                 9  SP213072                                                       2    2    0
                                 Tiểu học
                                         Tổng Học kỳ 5                                             15

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                           Tín chỉ
                TT    MÃ HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                       2    1.4  0.6   2
                                 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục tiểu
                 2  SP212203                                                       2     2    0    2
                                 học
                                                            118
   152   153   154   155   156   157   158   159   160   161   162