Page 162 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 162

22. NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON - KHOA SƯ PHẠM
                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                          Tín chỉ
                TT    MÃ HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  SP211400     Địa lí Việt Nam đại cương                        2     2    0     2
                 2  SP211006     Xã hội học đại cương                             2     2    0     2
                 3  SP212411     Toán học cơ sở                                   2     2    0     2
                 4  FL211011     Tiếng Anh 1                                      3     3    0     3
                 5  SP211032     Thể dục cơ bản và Điền  kinh                     1     0    1
                 6  SP211039     Cờ vua 1                                         1     0    1           1
                 7  SP212409     Múa cơ bản                                       2     1    1     2
                 8  SP213424     Kể chuyện cho trẻ                                2     1    1     2
                 9  SP211007     Lịch sử  Việt Nam đại cương                      2     2    0
                10  SP211018     Đại cương văn hóa các DTTS  Tây nguyên           2    1,5  0,5          2
                11  SP211009     Nhân học đại cương                               2     2    0


                                        Tổng Học kỳ 1                                              13    3

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                          Tín chỉ
                TT    MÃ HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211030  Triết học Mác - Lênin                               3    3     0     3
                 2  FL211012     Tiếng Anh 2                                      3    3     0     3
                 3  KC211027  Tin học đại cương                                   2    1     1     2
                 4  SP211033     Bóng chuyền cơ bản                               1    0     1     0
                 5  SP211034     Bơi lội cơ bản                                   1    0     1     0
                 6  SP211035     Cầu lông cơ bản                                  1    0     1     0     1
                 7  SP211042     Bóng bàn cơ bản                                  1    0     1     0
                 8  SP211040     Cờ vua 2                                         1    0     1     0
                 9  SP212412     Tạo hình cơ bản                                  3    2     1     3
                10  KT212202  Kĩ năng mềm                                         2    2     0     2
                11  SP211014     Tâm lí học đại cương                             2    2     0     2
                12  SP212410     Âm nhạc cơ bản                                   2    1     1     2
                                        Tổng Học kỳ 2                                              17    1

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                           Tín chỉ
                TT    MÃ HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211013     Tiếng Anh 3                                      3     3     0    3
                 2  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                       2     2     0    2
                 3  SP211036     Thể dục nhịp điệu cơ bản                         1     0     1
                 4  SP211037     Teakwondo cơ bản                                 1     0     1          1
                 5  SP211038     Bóng đá cơ bản                                   1     0     1
                 6  SP211043     Bóng rổ cơ bản                                   1     0     1
                 7  SP211041     Cờ vua 3                                         1     0     1
                                 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                 8  QP211011                                                      3     3     0    3
                                 CSVN
                 9  QP211006  Công tác quốc phòng –An ninh                        2     2     0    2
                10  QP211012  Quân sự chung                                       1    0.7  0.3    1
                11  QP211013  Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật           2     0     2    2

                                                            121
   157   158   159   160   161   162   163   164   165   166   167