Page 241 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 241
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
Tổng kỳ 3 15 3
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
2 KC212009 Điện và từ 3 3 0 3
3 KC212019 Hóa phân tích 2 2 0 2
4 KC212024 Sinh học cơ thể người 2 1.5 0.5 2
5 KC212025 Di truyền 2 2 0 2
6 KC213318 Thực hành Hóa hữu cơ 1 0 1 1
7 KC213421 Tiến hóa và đa dạng sinh học 2 2 0 2
8 ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 0 2
Tổng kỳ 4 17 0
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KC212015 Thí nghiệm Điện học và Quang học 2 0 2 2
2 KC212022 Thực hành Hóa lý 1 0 1 1
3 KC212026 Sinh học tế bào vi sinh 2 1.5 0.5 2
4 KC212028 Quang học 3 3 0 3
5 KC212030 Hóa lí 2 2 0 2
6 KC213025 Lý luận dạy học môn khoa học tự nhiên 2 2 0 2
7 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
8 SP211024 Giáo dục học phổ thông 3 3 0 3
9 SP213502 Kiến tập sư phạm 2 0 2 2
10 KC211016 Lý Sinh 2 2 0
11 KC213025 Các quá trình hóa học 2 2 0 2
12 KC213354 Hóa Sinh học 2 2 0
Tổng kỳ 5 19 2
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KC212410 Sinh thái 2 2 0 2
2 KC213026 Phương pháp dạy học chủ đề Vật lí trong môn KHTN 2 1.5 0.5 2
Phương pháp dạy học chủ đề Hóa học trong môn
3 KC213027 2 1.5 0.5 2
KHTN
Phương pháp dạy học chủ đề Sinh học trong môn
4 KC213028 2 1.5 0.5 2
KHTN
5 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng
6 QP211011 3 3 0 3
sản Việt Nam
7 QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh 2 2 0 2
174