Page 240 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 240

35. SƯ PHẠM KHTN  -  KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211011     Tiếng Anh 1                                        3     3     0    3
                2  KC211027  Tin học đại cương                                     2     1     1    2
                3  KC211100  Đại số và hình học                                    2     2     0    2
                4  KC213024  Nhập môn ngành sư phạm khoa học tự nhiên              2    1.5  0.5    2
                5  KT212202  Kỹ năng mềm                                           2     2     0    2
                6  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                          2     2     0    2
                7  SP211023     Tâm lý giáo dục                                    3     3     0    3
                8  SP211032     Thể dục cơ bản và điền kinh                        1     0     1          1
                9  SP211039     Cờ vua 1                                           1     0     1
                                           Tổng kỳ 1                                                16    1

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211012     Tiếng Anh 2                                        3     3     0    3
                2  KC211101  Toán giải tích                                        2     2     0    2
                3  KC212004  Cơ học và sóng cơ                                     3     3     0    3
                4  KC212017  Cấu tạo chất                                          2     2     0    2
                5  KC212018  Hóa vô cơ                                             3     3     0    3
                6  KC213314  Thực hành Hóa vô cơ                                   1     0     1    1
                7  KC215066  Sinh học đại cương                                    3     2     1    3
                8  SP211033     Bóng chuyền cơ bản                                 1     0     1
                9  SP211034     Bơi lội cơ bản                                     1     0     1
                10 SP211035     Cầu lông cơ bản                                    1     0     1          1
                11 SP211040     Cờ vua 2                                           1     0     1
                12 SP211042     Bóng bàn cơ bản                                    1     0     1
                                           Tổng kỳ 2                                               17     1

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211013     Tiếng Anh 3                                        3     3     0    3
                2  KC212010  Thí nghiệm Cơ học và nhiệt học                        2     0     2    2
                3  KC212020  Hóa hữu cơ                                            3     3     0    3
                4  KC212023  Sinh học thực vật                                     2     2     0    2
                5  KC212029  Nhiệt học                                             2     2     0    2
                6  ML211030  Triết học Mác - Lênin                                 3     3     0    3
                7  SP211001     Tiếng Việt thực hành                               2     2     0          2
                8  SP211006     Xã hội học đại cương                               2     2     0
                9  SP211036     Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1     0     1
                10 SP211037     Taekwondo cơ bản                                   1     0     1
                11 SP211038     Bóng đá cơ bản                                     1     0     1          1
                12 SP211041     Cờ vua 3                                           1     0     1
               13  SP211043     Bóng rổ cơ bản                                     1     0     1

                                                            173
   235   236   237   238   239   240   241   242   243   244   245