Page 235 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 235

Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                11 SP211036     Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1     0     1    1
                12 SP211037     Taekwondo cơ bản                                   1     0     1
                13 SP211038     Bóng đá cơ bản                                     1     0     1         1
                14 SP211041     Cờ vua 3                                           1     0     1
                15 SP211043     Bóng rổ cơ bản                                     1     0     1
                                           Tổng kỳ 3                                               25    1

                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211014     Tiếng Anh 4                                        3     3     0    3
                2  KC211061  Phương pháp nghiên cứu khoa học khối tự nhiên         2     2     0    2
                3  KC212407  Phân loại thực vật                                    2    1.5  0.5    2
                4  KC212419  Sinh lý thực vật                                      3    2.5  0.5    3
                5  KC214009  Kỹ thuật di truyền                                    2     2     0    2
                6  KC216411  Lý luận dạy học sinh học                              3     3     0    3
                7  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                             2     2     0    2
                                           Tổng kỳ 4                                               17    0

                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KC211026  Khoa học môi trường                                   2     2     0    2
                2  KC212415  Vi sinh vật                                           3    2.5  0.5    3
                3  KC212417  Giải phẫu người                                       2     2     0    2
                4  KC215054  Thực tập thiên nhiên                                  2     0     2    2
                5  KC216412  Phương pháp dạy học sinh học                          2     2     0    2
                6  KT213007  Khởi nghiệp                                           2    1.5  0.5    2
                7  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                  2    1.5  0.5    2
                8  SP213502     Kiến tập sư phạm                                   2     0     2    2
                                           Tổng kỳ 5                                               17    0

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KC212414  Sinh học phân tử                                      2     2     0    2
                2  KC212418  Sinh lý người và động vật                             3    2.5  0.5    3
                3  KC216413  Thực hành phương pháp dạy học sinh học                2     0     2    2
                4  KC216419  Kĩ thuật dạy học sinh học                             2     1     1    2
                5  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                        2    1.4  0.6    2
                                Quản lý hành chính nhà nước và quản lý giáo dục
                6  SP211005                                                        1     1     0    1
                                - đào tạo
                7  KC212005  Tiếng anh trong sinh học                              2     2     0
                8               Giáo dục giới tính và định hướng sức khoẻ sinh                            2
                   KC215495                                                        2     2     0
                                sản vị thàn
                9  KC213425  Giải bài tập sinh học                                 2     2     0
                10 KC215480  Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học            2     2     0          2
                                                            170
   230   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240