Page 234 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 234

34. SƯ PHẠM SINH HỌC - KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211011     Tiếng Anh 1                                        3     3     0    3
                2  KC212408  Động vật không xương sống                             2    1.5  0.5    2
                3  KC215503  Sinh học tế bào                                       3     2     1    3
                4  KT212202  Kỹ năng mềm                                           2     2     0    2
                5  ML211030  Triết học Mác - Lênin                                 3     3     0    3
                6  SP211023     Tâm lý giáo dục                                    3     3     0    3
                7  KC211014  Vật lý B                                              2     2     0          2
                8  KC211063  Hóa học đại cương                                     2    1.5  0.5
                9  SP211032     Thể dục cơ bản và điền kinh                        1     0     1          1
                10 SP211039     Cờ vua 1                                           1     0     1
                                           Tổng kỳ 1                                                16    3

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211012     Tiếng Anh 2                                        3     3     0    3
                2  KC211027  Tin học đại cương                                     2     1     1    2
                3  KC212406  Hình thái giải phẫu thực vật                          3    2.5  0.5    3
                4  KC212409  Động vật có xương sống                                2    1.5  0.5    2
                5  KC212412  Hóa sinh                                              3    2.5  0.5    3
                6  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                          2     2     0
                7  SP211001     Tiếng Việt thực hành                               2     2     0         2
                8  SP211006     Xã hội học đại cương                               2     2     0
                9  SP211033     Bóng chuyền cơ bản                                 1     0     1
                10 SP211034     Bơi lội cơ bản                                     1     0     1
                11 SP211035     Cầu lông cơ bản                                    1     0     1         1
                12 SP211040     Cờ vua 2                                           1     0     1
                13 SP211042     Bóng bàn cơ bản                                    1     0     1
                                           Tổng kỳ 2                                               13    3

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211013     Tiếng Anh 3                                        3     3     0    3
                2  KC212410  Sinh thái                                             2     2     0    2
                3  KC212413  Di truyền                                             3    2.5  0.5    3
                4  KC215055  Lý sinh                                               3     2     1    3
                5  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                         2     2     0    2
                6  QP211006  Công tác quốc phòng - An ninh                         2     2     0    2
                                Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng
                7  QP211011                                                        3     3     0    3
                                sản Việt Nam
                8  QP211012  Quân sự chung                                         1    0.7  0.3    1
                9  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật             2     0     2    2
                10 SP211024     Giáo dục học phổ thông                             3     3     0    3


                                                            169
   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238   239