Page 229 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 229

Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                14 SP211038     Bóng đá cơ bản                                     1     0    1
                15 SP211041     Cờ vua 3                                           1     0    1
                16 SP211043     Bóng rổ cơ bản                                     1     0    1
                                           Tổng kỳ 3                                               22    3

                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211014     Tiếng Anh 4                                        3     3     0    3
                2  KC211026  Khoa học môi trường                                   2     2     0    2
                3  KC213421  Tiến hóa và đa dạng sinh học                          2     2     0    2
                4  KC213423  Công nghệ sinh học                                    2     2     0    2
                5  KC215054  Thực tập thiên nhiên                                  2     0     2    2
                6  KC215058  Sinh học phân tử                                      3     2     1    3
                7  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                         2     2     0    2
                8  NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                       2    1.5  0.5    2
                                           Tổng kỳ 4                                               18    0

                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KC212706  Sinh lý động vật                                      3     2    1     3
                2  KC213429  Miễn dịch học                                         2     2    0     2
                3  KC215060  Kỹ thuật gen                                          3     2    1     3
                4  KC215061  Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học               3     2    1     3
                5  KC215064  Virus học                                             2     2    0     2
                6  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                             2     2    0     2
                7  KC212005  Tiếng anh trong sinh học                              2     2    0
                8  KC215032  Môi trường và sức khỏe con người                      2     2    0          2
                                           Tổng kỳ 5                                               15    2

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KC212719  Thực tập thực tế                                      2     0    2     2
                2  KC213702  Công nghệ lên men                                     3     2    1     3
                3  KC215062  Kiểm nghiệm vi sinh                                   3     1    2     3
                4  KC215063  Kiểm nghiệm hóa thực phẩm                             3     2    1     3
                5  KT213007  Khởi nghiệp                                           2    1.5  0.5    2
                6  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                  2    1.5  0.5    2
                7  KC213502  Bảo tồn thiên nhiên                                   2     1    1          2
                8  KC214007  Quy hoạch thực nghiệm                                 2     2    0
                                           Tổng kỳ 6                                               15    2




                                                            166
   224   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234