Page 224 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 224

Tín chỉ
               TT Mã HP                       Tên học phần
                                                                             Tổng  LT  TH  BB          TC
                12  KC213358  Hợp chất tự nhiên                                2      2     0
                                        Tổng kỳ 6                                                18     2


                                                        HỌC KỲ 7
                                                                                        Tín chỉ
                TT    Mã HP                    Tên học phần
                                                                             Tổng  LT  TH  BB           TC
                 1  KC213327  Hóa keo và hấp phụ                               2      2     0     2
                                Các phương pháp phổ ứng dụng vào hóa                                     2
                 2  KC212312                                                   2      2     0
                                học
                 3  KC213328  Thực hành Hoá lý                                 1      0     1     1
                 4  KC213333  Thực tập, thực tế chuyên môn                     1      0     1     1
                 5  KC214343  Kiểm tra, đánh giá trong dạy học hóa học         1      1     0     1
                 6  KC215071  Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm                      2      0     2     2
                 7  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                   2     1.4  0.6     2
                 8  KC213329  Hóa môi trường                                   2      2     0
                 9  KC213354  Hóa sinh học                                     2      2     0            2
                10  KC213332  Bài tập hóa học phổ thông                        2      2     0
                                Thiết kế và tổ chức hoạt động trải nghiệm
                11  KC215070                                                   2      2     0
                                trong môn hóa học                                                        2
                                Thiết kế và tổ chức chủ đề giáo dục STEM
                12  KC216073                                                   2      2     0
                                trong môn hóa học
                13  KC213350  Tổng hợp vô cơ                                   2      2     0            2
                14  KC213359  Hóa kỹ thuật công nghiệp và nông nghiệp          2      2     0
                15  KC214354  Chuyên đề bồi dưỡng HSG Hóa học                  2      2     0
                                Giáo dục bảo vệ môi trường trong giảng dạy
                16  KC214355                                                   2      2     0
                                hóa học ở trường phổ thông                                               2
                                Dạy học tích hợp và phân hóa trong môn
                17  KC215069                                                   2      2     0
                                hóa học
                                          Tổng  kỳ 7                                              7     10

                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                        Tín chỉ
               TT   Mã HP                     Tên học phần
                                                                             Tổng  LT  TH  BB          TC
                1  KC214349  Thực tập sư phạm                                  5      0    5      5
                2  KC215400  Khóa luận tốt nghiệp                              7      0    7
                3  KC215401  Chuyên đề tốt nghiệp                              3      0    3
                                                Chọn 1 trong 3 nhóm sau:
                                                   Nhóm 1: Hóa lí (4 TC)
                4  KC215397  Động học điện hóa và ứng dụng                     2      2    0            2
                5  KC215404  Xử lí nước thải bằng phương pháp hoá lí           2      2    0            2
                                             Nhóm 2: Vô cơ – phân tích (4 TC)
                6  KC215402  Hoá học tinh thể và phức chất                     2      2    0            2
                7  KC215405  Ứng dụng của phức chất trong hoá phân tích        2      2    0            2
                                                Nhóm 3: Hóa hữu cơ (4 TC)
                8  KC215395  Hóa học lập thể                                   2      2    0            2
                9  KC215403  Hợp chất dị vòng                                  2      2    0            2
                                        Tổng kỳ 8                                                 5     7


                                                            163
   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228   229