Page 228 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 228
33. CÔNG NGHỆ SINH HỌC - KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN
HỌC KỲ 1
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211011 Tiếng Anh 1 3 3 0 3
2 KC211063 Hóa học đại cương 2 1.5 0.5 2
3 KC211705 Sinh học thực vật 3 2 1 3
4 KC211706 Sinh học động vật 3 2 1 3
5 KC215503 Sinh học tế bào 3 2 1 3
6 KT212202 Kỹ năng mềm 2 2 0 2
7 SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh 1 0 1 1
8 SP211039 Cờ vua 1 1 0 1
Tổng kỳ 1 16 1
HỌC KỲ 2
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211012 Tiếng Anh 2 3 3 0 3
2 KC211027 Tin học đại cương 2 1 1 2
3 KC212410 Sinh thái 2 2 0 2
4 KC212419 Sinh lý thực vật 3 2.5 0.5 3
5 KC215057 Hóa sinh 3 2 1 3
6 KC215059 Vi sinh vật 3 2 1 3
7 NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 2 0 2
8 SP211033 Bóng chuyền cơ bản 1 0 1
9 SP211034 Bơi lội cơ bản 1 0 1
10 SP211035 Cầu lông cơ bản 1 0 1 1
11 SP211040 Cờ vua 2 1 0 1
12 SP211042 Bóng bàn cơ bản 1 0 1
Tổng kỳ 2 18 1
HỌC KỲ 3
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211013 Tiếng Anh 3 3 3 0 3
2 KC212014 An toàn sinh học và đạo đức trong sinh học 2 2 0 2
3 KC212413 Di truyền 3 2.5 0.5 3
4 KC215055 Lý sinh 3 2 1 3
5 ML211030 Triết học Mác - Lênin 3 3 0 3
6 QP211006 Công tác quốc phòng - An ninh 2 2 0 2
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng
7 QP211011 3 3 0 3
sản Việt Nam
8 QP211012 Quân sự chung 1 0.7 0.3 1
9 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
10 KC213420 Sinh học phát triển 2 2 0 2
11 KC215011 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 0 2
12 SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản 1 0 1
13 SP211037 Taekwondo cơ bản 1 0 1 1
165