Page 230 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 230
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KC213010 Nông nghiệp hữu cơ 2 2 0 2
2 KC213526 Vi sinh môi trường 2 2 0 2
3 KC213722 Công nghệ sinh học thực vật 2 2 0 2
4 KC213723 Thực tập chuyên đề công nghệ thực vật 2 0 2 2
5 KC213724 Thực tập chuyên đề công nghệ vi sinh - sinh hóa 2 0 2 2
6 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
7 KC212127 Chuyển hóa sinh học và các sản phẩm trao đổi 2 0 2
chất
8 KC214002 Thực vật dược 2 1 1 2
9 KC213018 Kỹ thuật nhân giống vô tính cây trồng 2 1 1
10 KC213016 Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật 2 2 0
11 KC214006 Công nghệ vi sinh trong xử lý môi trường 2 2 0 2
12 KC213703 Công nghệ enzyme 2 1 1
2
13 KC213709 Công nghệ sản xuất phân vi sinh 2 1 1
Tổng kỳ 7 12 6
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KC211503 Sinh tin 2 1 1 2
2 KC213701 Genomics và proteomics 2 2 0
3 KC213704 Vật liệu sinh học 2 2 0
4 KC213017 Công nghệ sản xuất và chế biến nấm 2 1 1 2
5 KC213020 Công nghệ sinh học ứng dụng trong thực phẩm 2 2 0
6 KC213015 Công nghệ vi tảo và ứng dụng 2 1 1 2
7 KC213432 Sinh lý thực vật ứng dụng 2 1 1
8 KC215799 Khóa luận tốt nghiệp 10 0 10 10
9 KC215798 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4 4
Chuyển giao công nghệ và sở hữu trí tuệ trong
10 KC212720 2 2 0
lĩnh vực công nghệ sinh
11 KC213009 Công nghệ nhà màng 4.0 2 1 1
12 KC213042 Một số vấn đề sinh học hiện đại 2 2 0 6
13 KC213515 Nuôi cấy tế bào động vật 2 2 0
14 KC213516 Côn trùng học ứng dụng 2 2 0
Tổng kỳ 8 0 16
167