Page 222 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 222
32. SƯ PHẠM HÓA HỌC - KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN
HỌC KỲ 1
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211011 Tiếng Anh 1 3 3 0 3
2 KC211011 Vật lý A1 2 2 0 2
3 KC211027 Tin học đại cương 2 1 1 2
4 KC211054 Đại số và hình giải tích 2 2 0 2
5 KC212316 Cấu tạo chất 2 2 0 2
6 KC215074 Các quá trình hóa học 3 2 1 3
7 SP211001 Tiếng Việt thực hành 2 2 0 2
8 SP211003 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 1.5 0.5
9 SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh 1 0 1
10 SP211039 Cờ vua 1 1 0 1 1
Tổng kỳ 1 14 3
HỌC KỲ 2
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211012 Tiếng Anh 2 3 3 0 3
2 KC211012 Vật lý A2 2 2 0 2
3 KC211057 Toán cao cấp 2 2 0 2
4 KC213315 Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ 2 2 0 2
5 KT212202 Kỹ năng mềm 2 2 0 2
6 ML211030 Triết học Mác - Lênin 3 3 0 3
7 KC211032 Văn hóa học đường 2 2 0 2
8 SP211006 Xã hội học đại cương 2 2 0
9 SP211033 Bóng chuyền cơ bản 1 0 1
10 SP211034 Bơi lội cơ bản 1 0 1
11 SP211035 Cầu lông cơ bản 1 0 1 1
12 SP211040 Cờ vua 2 1 0 1
13 SP211042 Bóng bàn cơ bản 1 0 1
Tổng kỳ 2 14 3
HỌC KỲ 3
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211013 Tiếng Anh 3 3 3 0 3
2 KC211006 Xác suất thống kê 2 2 0 2
3 KC213324 Nhiệt động lực học hóa học 2 2 0 2
4 ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 0 2
5 QP211006 Công tác quốc phòng - An ninh 2 2 0 2
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
6 QP211011 3 3 0 3
Cộng sản Việt Nam
7 QP211012 Quân sự chung 1 0.7 0.3 1
8 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
9 SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản 1 0 1
10 SP211037 Taekwondo cơ bản 1 0 1 1
161