Page 97 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 97
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
2 KT213221 Quản trị học 3 3 0 3
3 KT213305 Lý thuyết kiểm toán 3 3 0 3
4 KT213331 Kế toán tài chính 1 3 3 0 3
5 KT213401 Tài chính doanh nghiệp 3 3 0 3
6 ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 0 2
7 KT212507 Toán kinh tế 2 2 0
8 KT213412 Thị trường chứng khoán 2 1.6 0.4 2
9 KT213414 Tài chính công 2 2 0
Tổng kỳ 4 16 2
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT212201 Marketing 3 2.6 0.4 3
2 KT213005 Pháp luật kế toán 3 3 0 3
3 KT213007 Khởi nghiệp 2 1,5 0,5 2
4 KT213303 Kế toán tài chính 2 3 3 0 3
5 KT213306 Kế toán quốc tế 3 3 0 3
6 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
7 KT213318 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 0 2
8 KT213340 Kế toán thương mại dịch vụ 2 2 0
Tổng kỳ 5 16 2
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT213011 Kế toán thực hành trên Excel 2 0,5 1,5 2
2 KT213304 Kế toán quản trị 3 3 0 3
3 KT213307 Kế toán máy 3 2 1 3
4 KT213314 Kiểm toán 3 3 0 3
5 KT213405 Thuế 2 1.6 0.4 2
6 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1,5 0,5 2
7 ML211005 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2 0 2
8 KT213312 Kế toán kho bạc 2 2 0 2
9 KT216317 Kế toán chi phí 2 2 0
Tổng kỳ 6 16 2
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT212077 Thực hành sổ sách kế toán 2 1 1 2
2 KT213012 Kế toán quản trị môi trường 2 2 0 2
3 KT213313 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 3 0 3
4 KT216397 Thực tập nghề nghiệp 4 0 4 4
78