Page 96 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 96

11. NGÀNH KẾ TOÁN – KHOA  KINH TẾ

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211011     Tiếng Anh 1                                       3     3     0    3
                2  KT212101     Kinh tế vi mô 1                                   3     3     0    3
                3  KT212202     Kỹ năng mềm                                       2     2     0    2
                4  NL211702     Pháp luật Việt Nam đại cương                      2     2     0    2
                5  KT212510     Soạn thảo văn bản và hợp đồng                     2    1,5  0,5          2
                6  SP211001     Tiếng Việt thực hành                              2     2     0
                7  SP211006     Xã hội học đại cương                              2     2     0          2
                8  SP211014     Tâm lý học đại cương                              2     2     0
                9  SP211032     Thể dục cơ bản và điền kinh                       1     0     1
                10 SP211039     Cờ vua 1                                          1     0     1          1
                                           Tổng kỳ 1                                               10    5
                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                          Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211012     Tiếng Anh 2                                       3     3    0     3
                2  KT212102     Kinh tế vĩ mô 1                                   3     3    0     3
                3  KT212502     Nguyên lý thống kê                                3     2    1     3
                4  KT212509     Luật kinh tế                                      3     3    0     3
                5  QP211006     Công tác quốc phòng - An ninh                     2     2    0     2
                                Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                6  QP211011                                                       3     3    0     3
                                Cộng sản Việt Nam
                7  QP211012     Quân sự chung                                     1    0,7  0,3    1
                8  QP211013     Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2     0    2     2
                9  SP211033     Bóng chuyền cơ bản                                1     0    1
                10 SP211034     Bơi lội cơ bản                                    1     0    1           1
                11 SP211035     Cầu lông cơ bản                                   1     0    1
                12 SP211040     Cờ vua 2                                          1     0    1
                                           Tổng kỳ 2                                              20     1
                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211013     Tiếng Anh 3                                       3     3     0    3
                2  KC211027     Tin học đại cương                                 2     1     1    2
                3  KC211059     Toán cao cấp cho kinh tế                          2     2     0    2
                4  KT212301     Nguyên lý kế toán                                 3     3     0    3
                5  KT212401     Tài chính - tiền tệ                               3     3     0    3
                6  ML211030  Triết học Mác - Lênin                                3     3     0    3
                7  NL213706     Phương pháp nghiên cứu khoa học                   2    1,5  0,5    2
                8  SP211036     Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1     0     1
                9  SP211037     Taekwondo cơ bản                                  1     0     1
                10 SP211038     Bóng đá cơ bản                                    1     0     1          1
                11 SP211041     Cờ vua 3                                          1     0     1
                12 SP211043     Bóng rổ cơ bản                                    1     0     1
                                           Tổng kỳ 3                                               18    1

                                                             77
   91   92   93   94   95   96   97   98   99   100   101