Page 91 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 91

Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                12 SP211041     Cờ vua 3                                          1     0    1
                13 SP211043     Bóng rổ cơ bản                                    1     0    1
                                           Tổng kỳ 3                                               15    3

                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                          Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211014      Tiếng Anh 4                                     3     3     0     3
                2  KT212201      Marketing                                       3    2.6  0.4     3
                3  KT212301      Nguyên lý kế toán                               3     3     0     3
                4  KT212401      Tài chính - tiền tệ                             3     3     0     3
                5  KT212509      Luật kinh tế                                    3     3     0     3
                6  ML211032      Chủ nghĩa xã hội khoa học                       2     2     0     2
                7  KT213248      Hành vi tổ chức                                 2     2     0
                8  KT213701      Hành vi khách hàng                              2     2     0           2
                                          Tổng kỳ 4                                               17     2

                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                          Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KT213007      Khởi nghiệp                                      2    1,5  0,5    2
                2  KT213204      Quản trị nhân sự                                 3    3     0     3
                3  KT213206      Quản trị doanh nghiệp                            3    3     0     3
                4  KT213217      Quản trị dự án đầu tư                            2    2     0     2
                5  KT213244      Tiếng Anh kinh doanh                             2    2     0     2
                6  KT213304      Kế toán quản trị                                 3    3     0     3
                7  ML211002      Tư tưởng Hồ Chí Minh                             2    1,5  0,5    2
                                          Tổng kỳ 5                                               17     0

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                          Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KT213207      Quản trị marketing                               2    1.6  0.4    2
                2  KT213209      Quản trị chất lượng                              2     2    0     2
                3  KT213216      Tâm lý học quản trị kinh doanh                   2     2    0     2
                4  KT213239      Quản trị kinh doanh du lịch và lữ hành           2     2    0     2
                5  KT213247      Quản trị sản xuất và tác nghiệp                  2     2    0     2
                6  ML211005      Lịch sử các học thuyết kinh tế                   2     2    0     2
                7  ML211033      Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                   2    1,4  0,6    2
                8  KT213210      Quản trị rủi ro                                  2     2    0           2
                9  KT213211      Bảo hiểm doanh nghiệp                            2     2    0
                10 KT213231      Giao dịch và đàm phán kinh doanh                 2     2    0           2
                11 KT213231      Giao tiếp kinh doanh                             2     2    0
                                          Tổng kỳ 6                                                14    4






                                                             74
   86   87   88   89   90   91   92   93   94   95   96