Page 86 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 86

HỌC KỲ 7
                                                                                           Tín chỉ
                TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  KT213134  Kinh tế quốc tế                                      3    3    0     3
                 2  KT213138  Kinh tế công cộng                                    3    3    0     3
                 3  KT213160  Chính sách nông nghiệp                               3    3    0     3
                 4  KT213232  Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp                    2    2    0     2
                 5  KT216121  Thực tập nghề nghiệp 2                               2    0    2     2
                 6  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                 2  1.5  0.5     2
                 7  KT213126  Tín dụng nông thôn                                   2    2    0           2
                 8  KT213414  Tài chính công                                       2    2    0
                                           Tổng kỳ 7                                              15     2

                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                           Tín chỉ
                TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                       2  1.4  0.6     2
                 2  KT212509  Luật kinh tế                                         3    3    0     3
                 3  KT216199  Khóa luận tốt nghiệp                                 10   0    10         10
                 4  KT216198  Chuyên đề tốt nghiệp                                 4    0    4          4
                 5  KT216190  Phát triển cộng đồng                                 2    2    0
                 6  KT216191  Quản lý công                                         2    2    0
                 7  KT216192  Chương trình phát triển kinh tế xã hội               2    2    0           6
                 8  NL213526  Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội       2  1.5  0.5
                 9  NL213013  Quản lý hành chính nhà nước về đất đai               2  1.5  0.5
                                           Tổng kỳ 8                                               5    10











































                                                             71
   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90   91