Page 82 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 82

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM (151 TÍN CHỈ




                                                                               KC211090 (2)
               HK 1  FL211011 (3)  KC211091 (2)  TH Sinh học ĐC  KC211062 (2)  KC211711(2)  Toán cao cấp cho   Tin học đại cương  KT212202 (2):   SP211032 (1): Thể dục cơ bản và điền kinh
                                            KC211023 (1)
                                                                                           KC211027 (2)
                                Sinh học đại
                                                         Hóa học đại
                                                                    Hóa hữu cơ
                                                                                                                   SP211039 (1): Cờ vua 1
                                                                                                        Kỹ năng mềm
                     Tiếng Anh 1
                                                                                Nông Lâm
                                  cương
                                                          cương
                                                                                                         Giáo dục QP gồm:     Chọn 2/8 TC sau:   SP211033 (1): Bóng chuyền cơ bản
                                                                                                                                                 Chọn 1/5  tín chỉ sau:
                                ML211030 (3)
                                                                                           NL211001 (3)
                                                                               KC211015 (1)
                                                                                                      QP211011(3): Đường lối QPAN của ĐCSVN
               HK 2  FL211012 (3)  Triết học Mác – Lê   KC211060 (2)  TH Hóa học ĐC  KC211014 (2)  Thực hành Vật lý   Hình họa-Vẽ kỹ    QP211006(2): Công tác QP - An ninh  SP11006 (2): Xã hội học ĐC  SP211034 (1): Bơi lội cơ bản
                                                         KC211021 (1)
                                                                                                                         SP211014 (2): Tâm lý học ĐC
                                                                     Vật lý B
                     Tiếng Anh 2
                                             Hóa lý
                                                                                                                                             SP211035 (1): Cầu lông cơ bản
                                                                                                      QP211012(1): Quân sự chung
                                                                                đại cương
                                  nin
                                                                                             thuật
                                                                                                                         NL211702 (2): Pháp luật VN ĐC
                                                                                                     QP211013(2):  Kỹ  thuật  chiến  đấu  bộ  binh  và
                                                                                                                                             SP211040 (1): Cờ vua 2
                                                                                                     chiến thuật         SP211001 (2): Tiếng Việt thực hành  SP211042 (1): Bóng bàn cơ bản
                                                                                                         Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                                                         NL212004 (2)                      NL213735 (2)  SP211036 (1): Thể dục nhịp điệu cơ bản
                                ML211031 (2)
               HK 3  FL211013 (3)  Kinh tế chính trị   Hóa phân tích  Quá trình và thiết   NL212611 (2 )  Xác suất thống kê  Mô hình hóa và tối   SP211037 (1): Taekwondo cơ bản
                                            KC211020(2)
                                                                                KC211006 (2)
                                                                                            ưu hóa trong
                                                                                                     SP211038 (1): Bóng đá cơ bản
                                                                    Kỹ thuật nhiệt
                     Tiếng Anh 3
                                                         bị cơ học trong
                                Mác – Lê nin
                                                                                                     SP211043 (1): Bóng rổ cơ bản
                                                          CNTP
                                                                                             CNTP
                                                                                                     SP211041 (1): Cờ vua 3
                                ML211032 (2)  NL212005 (2)  NL212007 (2)  NL212006 (2)  NL212721 (4)  NL212083 (1)
                     FL211014 (3)
               HK 4  Tiếng Anh 4  Chủ nghĩa xã hội   Quá trình và thiết   TTGT:QTTB CN   Quá trình và thiết   Vi sinh vật thực   Thực hành vi sinh   KT213007 (2)
                                                                    bị truyền khối
                                            bị truyền nhiệt
                                 khoa học
                                                                                                        Khởi nghiệp
                                                           TP
                                                                                           vật thực phẩm
                                                                                 phẩm
                                            trong CNTP
                                                                    trong CNTP
                                                                                           NL212014 (3)
                                                                                NL212015 (3)
                                                                    NL212012 (2)
                                ML211002(2)
                                                         NL212702 (1)
                     NL213005 (2)
               HK 5  Bảo quản thực   Tư tưởng HCM  NL213748 (4)  Thực hành hóa   Cơ sở kỹ thuật   Cơ sở thiết kế   lương thực thực
                                                                                            Kiểm nghiệm
                                            Hóa sinh thực
                                                                                nhà máy thực
                      phẩm
                                                                     thực phẩm
                                                        sinh thực phẩm
                                             phẩm
                                                                                             phẩm
                                                                                  phẩm
                                ML211033 (2)            NL213731 (3)   NL212616 (3)  NL213698 (3)  NL213745 (2)
                    NL212009 (2)
               HK 6  Đánh giá cảm   Lịch sử Đảng   Dinh dưỡng học   Kỹ thuật lao động   Công nghệ sinh   Công nghệ lạnh và   Kỹ thuật bao bì
                                            NL212617 (3)
                                                        & vệ sinh an toàn
                                Cộng sản Việt
                                                                                  sấy
                                                                                            thực phẩm
                                                                    học thực phẩm
                     quan TP
                                                           TP
                                  Nam
                                            NL213010 (2)
                     NL212628 (2)
                                NL213736 (2)
                                                                                NL213629 (2)
               HK 7  Phát triển sản   Công nghệ sản   biến lương thực   lượng trong CNTP   Đồ án công nghệ   Công nghệ rau   Thực tập rèn nghề
                                                        NL213008 (2)
                                                                     NL213889 (4)
                                                                                           NL213991 (4)
                                            Công nghệ chế
                                                         Quản trị chất
                      phẩm
                                                                     Thực phẩm
                                xuất cà phê
                                                                                  quả
                                               Tự chọn  4/6 Tín chỉ sau::
                     NL213706 (2)   NL213747 (4)  NL213739 (2) - Công nghệ chế biến sữa và trứng   Tự chọn  4/6 Tín chỉ sau:
               HK 8  nghiên cứu Khoa   Thực tập chuyên   NL213738 (2) - Công nghệ chế biến thịt và thủy sản   NL213744 (2) - Xử lý phế phụ phẩm trong CNTP  CN SX rượu, bia,
                                                                                           NL213006 (3)
                     Phương pháp
                                                                 NL216645 (2) - Công nghệ enzyme
                                  ngành
                                          NL213740  (2)  -  Công  nghệ  sản  xuất  đường,  bánh
                       học
                                          kẹo                    NL213743 (2) - Các KT hiện đại trong CN chế biến   nước giải khát
                                                                 TP
                     NL213746 (3)  NL213001 (2)            Học phần tốt nghiệp: SV hoàn thành 10TC, tùy điều kiện:                    Giải thích các loại mũi tên:
               HK 9  phẩm cây nhiệt đới  Công nghệ dầu   NL215001 (4): Chuyên đề tốt nghiệp (nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận TN)  Học phần tiên quyết:
                    Công nghệ SX
                                                                NL214001 (10): Khóa luận tốt nghiệp (nếu đủ điều kiện)
                    chè và các sản
                                  béo
                                                                                               Và chọn thêm 6/12 TC trong những HP sau:  Học phần học trước:
                                                       NL213642 (2) - Công nghệ sản xuất đồ hộp                                     Học phần học song hành:
                                                       NL216643 (2) - Phụ gia thực phẩm
                                                       NL216644 (2) - Thực phẩm truyền thống
                                                       NL216002 (2) - Công nghệ Sản xuất mì chính và nước chấm
                                                       NL216003 (2) - Thực phẩm chức năng
                                                       NL216001 (2) - Công nghệ tinh dầu và hương thơm thực phẩm
                                                                                    68
   77   78   79   80   81   82   83   84   85   86   87