Page 78 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 78
8. NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM – KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP
HỌC KỲ 1
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211011 Tiếng Anh 1 3 3.0 0.0 3
2 KC211091 Sinh học đại cương 2 2.0 0.0 2
3 KC211062 Hóa học đại cương 2 2.0 0.0 2
4 KC211090 Toán cao cấp cho Nông Lâm 2 2.0 0.0 2
5 KC211023 Thực hành sinh học đại cương 1 0.0 1.0 1
6 KC211711 Hóa hữu cơ 2 2.0 0.0 2
7 KT212202 Kỹ năng mềm 2 2.0 0.0 2
8 KC211027 Tin học đại cương 2 1.0 1.0 2
9 SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh 1 0 1
10 SP211039 Cờ vua 1 1 0 1 1
Tổng kỳ 1 17 1
HỌC KỲ 2
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211030 Triết học Mác - Lênin 3 3 0 3
2 FL211012 Tiếng Anh 2 3 3 0 3
3 KC211021 Thực hành hóa học đại cương 1 0 1 1
4 KC211060 Hóa lý 2 2 0 2
5 KC211014 Vật lý B 2 2 0 2
6 KC211015 Thực hành vật lý đại cương 1 0 1 1
7 NL211001 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 3 2 1 3
8 SP211033 Bóng chuyền cơ bản 1 0 1
9 SP211034 Bơi lội cơ bản 1 0 1
10 SP211035 Cầu lông cơ bản 1 0 1 1
11 SP211042 Bóng bàn cơ bản 1 0 1
12 SP211040 Cờ vua 2 1 0 1
13 QP211011 Đường lối QPAN của ĐCSVN 3 3 0 3
14 QP211006 Công tác Quốc phòng – An ninh 2 2 0 2
15 QP211012 Quân sự chung 1 0.7 0.3 1
16 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
17 SP211006 Xã hội học đại cương 2 2 0
18 SP211014 Tâm lý học đại cương 2 2 0 2
19 NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 2 0
20 SP211001 Tiếng Việt thực hành 2 2 0
Tổng kỳ 2 23 3
HỌC KỲ 3
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2.0 0.0 2
2 FL211013 Tiếng Anh 3 3 3.0 0.0 3
3 KC211006 Xác suất thống kê 2 2.0 0.0 2
4 NL212611 Kỹ thuật nhiệt 2 2.0 0.0 2
5 KC211020 Hóa phân tích 2 1.5 0.5 2
65