Page 74 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 74
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213019 Môi giới bất động sản 2 1,5 0,5 2
2 NL213511 Tin học trong thiết kế, thành lập bản đồ 3 1,5 1,5 3
3 NL213529 Thị trường bất động sản 2 1,5 0,5 2
4 NL213545 Thanh tra đất đai 2 2 0 2
5 NL213552 Quy hoạch đô thị và điểm dân cư nông thôn 3 2 1 3
6 NL213558 Rèn nghề tổng hợp 5 0 5 5
Tổng học kỳ 7 17 0
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213514 Đánh giá số liệu phân tích đất 2 1,5 0,5 2
2 NL213533 Quy hoạch cảnh quan 2 1,5 0,5 2
3 NL213551 Quản lý sàn giao dịch bất động sản 2 1,5 0,5 2
4 NL213554 Viễn thám trong quản lý tài nguyên đất 3 1,5 1,5 3
5 NL213555 Xử lý dữ liệu đo đạc 2 1 1 2
6 NL213515 Quan hệ đất và cây trồng 2 1,5 0,5
7 NL213549 Chiến lược phát triển tài nguyên đất đai 2 1,5 0,5 6
8 NL213570 Trồng trọt đại cương 2 2 0
9 NL213724 Lâm nghiệp đại cương 2 2 0
Tổng học kỳ 8 11 6
HỌC KỲ 9
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213530 Thuế nhà đất 2 1,5 0,5 2
2 NL213534 Tin học trong quản lý đất đai 2 1 1 2
3 NL214501 Khoá luận tốt nghiệp 10 0 10 10
4 NL215501 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4 4
5 NL213556 Phân tích chính sách đất đai 2 1,5 0,5
6 NL213557 Quản lý tài nguyên đất bền vững 2 2 0
7 NL213537 Đo đạc địa chính 2 1 1 6
8 NL213547 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2 1,5 0,5
9 NL213548 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2 1,5 0,5
Tổng học kỳ 9 4 10
63