Page 73 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 73

Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                6  NL212506     Trắc địa 1                                        3     2     1    3
                7  NL213522     Pháp luật đất đai                                 2    1,5  0,5    2
                8  SP211036     Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1     0     1
                9  SP211037     Taekwondo cơ bản                                  1     0     1
                10 SP211038     Bóng đá cơ bản                                    1     0     1          1
                11 SP211041     Cờ vua 3                                          1     0     1
                12 SP211043     Bóng rổ cơ bản                                    1     0     1
                                         Tổng học kỳ 3                                             17    1

                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                          Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                            2     2     0    2
                2  FL211014     Tiếng Anh 4                                       3     3     0    3
                3  NL212507     Bản đồ học                                        2    1,5  0,5    2
                4  NL212508     Trắc địa 2                                        3     2     1    3
                5  NL212511     Hệ thống thông tin địa lý (GIS)                   3     2     1    3
                6  NL212517     Trắc địa ảnh viễn thám                            2    1,5  0,5    2
                7  NL213550     Kinh tế đất                                       2    1,5  0,5    2
                                         Tổng học kỳ 4                                             17    0

                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KT213007     Khởi nghiệp                                       2    1,5  0,5    2
                2  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                 2    1,5  0,5    2
                3  NL213510     Bản đồ địa chính                                  3     2     1    3
                4  NL213518     Quy hoạch sử dụng đất                             3     2     1    3
                5  NL213520     Quản lý hành chính nhà nước về đất đai            3     2     1    3
                6  NL213521     Đăng ký thống kê đất đai                          2    1,5  0,5    2
                7  NL213722     Quy hoạch và lập dự án phát triển nông thôn       2    1,5  0,5    2
                                         Tổng học kỳ 5                                             17    0

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                       2    1,4  0,6    2
                2  NL213528     Định giá đất                                      2    1,5  0,5    2
                3  NL213531     Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)                   2    1,5  0,5    2
                4  NL213553     Hệ thống thông tin đất đai (LIS)                  3     2     1    3
                5  NL213706     Phương pháp nghiên cứu khoa học                   2    1,5  0,5    2
                6  NL213516     Sinh thái sinh học đất                            2     2     0
                7  NL213535     Phương pháp toán trong quy hoạch                  2     1     1          6
                8  NL213544     Phân tích sinh kế trong sử dụng tài nguyên đất    2    1,5  0,5
                9  NL233766     Hệ thống nông nghiệp                              2    1,5  0,5
                                         Tổng học kỳ 6                                             11     6


                                                             62
   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78