Page 68 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 68

HỌC KỲ 7
                                                                                          Tín chỉ
                 TT     Mã HP                    Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                                  Ứng dụng Viễn thám và GIS trong quản lý tài
                  1  NL213206                                                     2     1.0  1.0    2
                                  nguyên rừng
                  2  NL213148  Trồng rừng                                         3     2.0  1.0    3
                  3  NL213718  Nông lâm kết hợp                                   2     2.0  0.0    2
                  4  NL212139  Giống cây rừng                                     2     1.5  0.5    2

                  5  NL213153  TTGT Giống, Trồng rừng, Nông lâm kết hợp           2     0.0  2.0    2
                  6  NL216229  Rừng và biến đổi khí hậu                           2     2.0  0.0
                  7  NL216125  Quản lý các dự án lâm nghiệp                       2     1.5  0.5
                  8  NL213200  Nghiệp vụ hành chính lâm nghiệp                    2     2.0  0.0         6
                  9  NL213163  Kinh tế lâm nghiệp                                 2     1.5  0.5
                  10  NL216231  Sinh khối và carbon rừng                          2     1.5  0.5
                                          Tổng kỳ 7                                                11    6

                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                           Tín chỉ
                 TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                  Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  NL213219  Dịch vụ sinh thái môi trường rừng                     2    1.5  0.5   2
                 2  NL213220  Quản lý lưu vực                                       2    2.0  0.0   2
                 3  NL213164  Quy hoạch và điều chế rừng                            3    2.0  1.0   3
                 4  NL213777  Gỗ và công nghệ gỗ                                    3    2.5  0.5   3
                 5  NL213197  Khuyến Nông lâm                                       2    2.0  0.0   2

                 6  NL213717  Điều tra rừng                                         2    1.5  0.5   2
                                  TTGT Điều tra rừng, Quy hoạch và điều chế
                 7  NL213166                                                        2    0.0  2.0   2
                                  rừng
                                           Tổng kỳ 8                                               16    0

                                                        HỌC KỲ 9
                                                                                           Tín chỉ
                TT      Mã HP                     Tên học phần
                                                                                  Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  NL216127  Sản lượng rừng                                        2   1.5  0.5    2
                 2  NL213760  Tiếng Anh chuyên ngành                                3   3.0  0.0    3
                 3   NL214121  Khóa luận tốt nghiệp                                10    0  10          10

                 4   NL215122  Chuyên đề tốt nghiệp                                 4    0    4          4
                 5   NL213162  Công trình lâm nghiệp                                2   1.5  0.5

                 6   NL216144  Lâm nghiệp đô thị                                    2   1.5  0.5
                 7   NL216131  Kiến thức sinh thái địa phương                       2   2.0  0.0         6

                 8   NL216292  Khai thác gỗ tác động thấp                           2   1.5  0.5
                 9   NL213143  Công cụ máy lâm nghiệp                               2   1.5  0.5

                                           Tổng kỳ 9                                                5    10


                                                             59
   63   64   65   66   67   68   69   70   71   72   73