Page 66 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 66
6. NGÀNH LÂM SINH - KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP
HỌC KỲ 1
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211011 Tiếng Anh 1 3 3 0 3
2 KC211021 Thực hành hóa học đại cương 1 0 1 1
3 KC211023 Thực hành sinh học đại cương 1 0 1 1
4 KC211027 Tin học đại cương 2 1 1 2
5 KC211062 Hóa học đại cương 2 2 0 2
6 KC211090 Toán cao cấp cho Nông Lâm 2 2 0 2
7 KC211091 Sinh học đại cương 2 2 0 2
8 KT212202 Kỹ năng mềm 2 2 0 2
9 NL211704 Địa lý thực vật 2 2 0 2
10 SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh 1 0 1 1
11 SP211039 Cờ vua 1 1 0 1
Tổng kỳ 1 17 1
HỌC KỲ 2
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211030 Triết học Mác - Lênin 3 3 0 3
2 FL211012 Tiếng Anh 2 3 3 0 3
3 NL211711 Sinh thái môi trường 2 2 0 2
4 NL212705 Hóa sinh thực vật 2 1,5 0,5 2
5 NL212706 Di truyền thực vật 2 1,5 0,5 2
6 NL212777 Khí tượng thủy văn rừng 2 1,5 0,5 2
7 QP211006 Công tác quốc phòng - An ninh 2 2 0 2
Đường lối quốc phòng và an ninh của
8 QP211011 3 3 0 3
Đảng Cộng sản Việt Nam
9 QP211012 Quân sự chung 1 0,7 0,3 1
10 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
11 NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 2 0 2
12 SP211006 Xã hội học đại cương 2 2 0
13 SP211033 Bóng chuyền cơ bản 1 0 1
14 SP211034 Bơi lội cơ bản 1 0 1
15 SP211035 Cầu lông cơ bản 1 0 1 1
16 SP211040 Cờ vua 2 1 0 1
17 SP211042 Bóng bàn cơ bản 1 0 1
Tổng kỳ 2 22 3
HỌC KỲ 3
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 0 2
2 FL211013 Tiếng Anh 3 3 3 0 3
3 NL212205 TTGT Đất và vi sinh vật đất rừng 1 0 1 1
4 NL212208 Đất và Vi sinh vật đất rừng 3 2,5 0,5 3
5 NL212704 Sinh thái rừng 2 1,5 0,5 2
6 NL212708 Sinh lý thực vật 3 2,5 0,5 3
7 NL212737 Công nghệ sinh học 2 1,5 0,5 2
57