Page 61 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 61
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
4 FL211013 Tiếng Anh 3 3 3 0 3
5 SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản 1 0 1
6 SP211037 Taekwondo cơ bản 1 0 1
7 SP211038 Bóng đá cơ bản 1 0 1 1
8 SP211043 Bóng rổ cơ bản 1 0 1
9 SP211041 Cờ vua 3 1 0 1
10 NL212708 Sinh lý thực vật 3 2.5 0.5 3
11 NL212707 Khí tượng nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
12 NL212727 Sinh thái nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
Tổng kỳ 3 17 1
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
2 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
3 NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 1.5 0.5 2
4 NL212731 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 2 1.5 0.5 2
5 NL212737 Công nghệ sinh học 2 1.5 0.5 2
6 NL212718 Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật 2 1.5 0.5 2
7 NL212330 Cơ khí nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
8 NL213197 Khuyến nông lâm 2 1.5 0.5 2
Tổng kỳ 4 17 0
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 NL213341 Cây rau 2 1.5 0.5 2
3 NL213340 Cây lương thực 3 2.5 0.5 3
4 NL212733 Vi sinh vật đất 2 1.5 0.5 2
5 NL213356 Cây ăn quả 3 2 1 3
6 NL213343 Cây đậu đỗ 2 1.5 0.5 2
7 NL213363 TTGT cây lương thực, rau, cây ăn quả 3 0 3 3
Tổng kỳ 5 17 0
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
2 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
3 NL212716 Nông hóa 3 2 1 3
4 NL213715 Côn trùng nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
5 NL213716 Bệnh cây nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
6 NL233766 Hệ thống nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
7 NL213336 TTGT sâu bệnh hại 1 0 1 1
8 NL213364 Bảo quản nông sản 2 1.5 0.5 2
54