Page 56 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 56
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213417 Bệnh vi khuẩn và virus hại cây trồng 2 1,5 0,5 2
2 NL213429 Quản lý dịch hại tổng hợp 2 1,5 0,5 2
3 NL213012 Khoa học cỏ dại 2 1,5 0,5 2
4 NL213420 Dịch tễ học BVTV 2 1,5 0,5 2
5 NL213421 KDTVvà dịch hại nông sản sau thu hoạch 2 1,5 0,5 2
6 NL213480 Rèn nghề bảo vệ thực vật 2 0 2 2
7 NL213046 Nông nghiệp hữu cơ 2 1,5 0,5
8 NL213047 Nông nghiệp công nghệ cao 2 1,5 0,5 2
9 NL212401 Chọn giống cây trồng chống bệnh 2 1,5 0,5 2
10 NL213997 Công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp 2 1,5 0,5
11 NL213725 Bảo vệ thực vật rừng cảnh quan 2 1,5 0,5 2
12 NL212722 Độc tố nông sản và dư lượng thuốc BVTV 2 1.5 0.5
Tổng kỳ 7 12 6
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213481 Thực tập cơ sở 6 0,5 5,5 6
2 NL213787 Hoa, cây cảnh 2 1,5 0,5
3 NL216359 Cây lấy củ 2 1,5 0,5 2
4 NL213718 Nông lâm kết hợp 2 2 0 2
5 NL213999 Bảo vệ thực vật trong canh tác hữu cơ 2 1.5 0.5 2
6 NL213998 Bảo vệ thực vật trong nhà có mái che 2 1,5 0,5 2
7 NL213996 Nhân nuôi côn trùng có ích 2 1,5 0,5 2
Tổng kỳ 8 14 2
HỌC KỲ 9
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213990 Phòng trừ sinh học côn trùng nông nghiệp 2 1.5 0.5
2 NL213992 Phòng trừ sinh học bệnh cây nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
3 KT213116 Xây dựng và quản lý dự án 2 1.5 0.5
4 KT213115 Marketing nông nghiệp 2 2 0 2
5 NL214430 Khoá luận tốt nghiệp 10 0 10 10
6 NL215430 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4 4
Nếu sinh viên không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận tốt nghiệp thì thực hiện:
7 NL216362 Thực hành nông nghiệp tốt (GAP) 2 2 0
8 NL213433 Quản lí cây trồng tổng hợp 2 1.5 0.5 2
9 NL213994 Thuốc thảo mộc 2 1.5 0.5
Khảo nghiệm và kinh doanh thuốc bảo vệ 2
10 NL213431 2 1.5 0.5
thực vật
11 NL213995 Bệnh phát sinh từ đất 2 1.5 0.5 2
12 NL213993 Bệnh không truyền nhiễm 2 1.5 0.5
Tổng kỳ 9 14
51