Page 55 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 55

Tín chỉ
                TT     Mã HP                     Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                 8  NL212733  Vi sinh vật đất                                     2    1,5  0,5    2
                 9  NL213339  Thủy nông                                           2    1,5  0,5    2
                 10  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1    0     1
                 11  SP211037  Taekwondo cơ bản                                   1    0     1
                 12  SP211038  Bóng đá cơ bản                                     1    0     1           1
                 13  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                     1    0     1
                 14  SP211041  Cờ vua 3                                           1    0     1
                                           Tổng kỳ 3                                              14     3

                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                         Tín chỉ
                 TT    Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                         2     2     0     2
                  2  FL211014  Tiếng Anh 4                                       3     3     0     3
                  3  NL233766  Hệ thống nông nghiệp                              2    1,5  0,5     2
                  4  NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                   2    1,5  0,5     2
                  5  NL212731  Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng                 2    1,5  0,5     2
                  6  NL213338  Tin học ứng dụng                                  2    1,5  0,5     2
                  7  NL213408  Cây ngắn ngày                                     3     3     0     3
                 8  NL213409  TTGT cây ngắn ngày                                 1     0     1     1
                 9  NL212737  Công nghệ sinh học                                 2    1,5  0,5     2
                                          Tổng kỳ 4                                               19    0

                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
                 TT    Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                              2    1,5  0,5    2
                  2  NL213455  Côn trùng đại cương                               3     2     1    3
                  3  NL213486  Bệnh cây đại cương                                3     2     1    3
                  4  NL213723  Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật                     3     2     1    3
                  5  KT213007  Khởi nghiệp                                       2    1,5  0,5    2
                  6  NL213418  Cây dài ngày                                      3     3     0    3
                  7  NL213419  TTGT cây dài ngày                                 1     0     1    1
                                          Tổng kỳ 5                                               17    0
                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
                 TT    Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                    2    1,4  0,6     2
                  2  NL213411  Bệnh cây chuyên khoa                              3     2     1     3
                  3  NL213410  Côn trùng chuyên khoa                             3     2     1     3
                  4  NL213404  Động vật hại nông nghiệp                          2    1,5  0,5     2
                  5  NL213197  Khuyến nông lâm                                   2    1,5  0,5     2
                  6  NL213229  Viễn thám và GIS đại cương                        2    1,5  0,5
                  7  NL213724  Lâm nghiệp đại cương                              2     2     0          2
                  8  NL213430  Luật bảo vệ và kiểm dịch thực vật                 2     2     0     2
                  9  NL213020  Cây ăn quả đại cương                              2    1.5  0.5     2
                                          Tổng kỳ 6                                               16    2
                                                             50
   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60