Page 60 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 60

5. NGÀNH KHOA HỌC CÂY TRỒNG - KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                          Tín chỉ
                  TT    Mã HP                     Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1   FL211011  Tiếng Anh 1                                        3    3    0     3
                  2   KC211062  Hóa học đại cương                                  2    2    0     2
                  3   KC211021  Thực hành hóa học đại cương                        1    0    1     1
                  4   KC211091  Sinh học đại cương                                 2    2    0     2
                  5   KC211023  Thực hành Sinh học đại cương                       1    0    1     1
                  6   KC211090  Toán cao cấp cho khoa Nông Lâm                     2    2    0     2
                  7   KT212202  Kỹ năng mềm                                        2    2    0     2
                  8   SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                        1    0    1
                  9   SP211039  Cờ vua 1                                           1    0    1          1
                  10  SP211006  Xã hội học đại cương                               2    2    0
                  11  SP211014  Tâm lý học đại cương                               2    2    0
                  12  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                       2    2    0          4
                  13  SP211001  Tiếng Việt thực hành                               2    2    0
                                           Tổng kỳ 1                                              13    5

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                          Tín chỉ
                  TT     Mã HP                     Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1  ML211030  Triết học Mác - Lênin                              3      3    0   3
                   2  FL211012  Tiếng Anh 2                                        3      3    0   3
                   3  KC211027  Tin học đại cương                                  2      1    1   2
                   4  KC211020  Hóa phân tích                                      2     1.5  0.5  2
                   5  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                 1      0    1
                   6  SP211034  Bơi lội cơ bản                                     1      0    1
                   7  SP211035  Cầu lông cơ bản                                    1      0    1        1
                   8  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                    1      0    1
                   9  SP211040  Cờ vua 2                                           1      0    1
                                   Đường  lối  quốc  phòng  và  an  ninh  của  Đảng
                   10  QP211011                                                    3      3    0   3
                                   Cộng sản Việt Nam
                   11  QP211006  Công tác Quốc phòng – An ninh                     2      2    0   2
                   12  QP211012  Quân sự chung                                     1     0.7  0.3  1
                   13  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2      0    2   2
                   14  NL212705  Hóa sinh thực vật                                 2     1.5  0.5  2
                   15  NL212706  Di truyền thực vật                                2     1.5  0.5  2
                   16  KC211024  Thực vật học                                      2     1.5  0.5  2
                                           Tổng kỳ 2                                               24   1

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                          Tín chỉ
                 TT      Mã HP                     Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                   1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                      2      2    0   2
                   2  NL212715  Thổ nhưỡng                                         3      2    1   3
                   3  NL212325  Giống cây trồng                                    2     1.5  0.5  2

                                                             53
   55   56   57   58   59   60   61   62   63   64   65