Page 62 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 62
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
9 NL213721 Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật 2 1.5 0.5
10 KT213337 Thị trường nông nghiệp 2 2 0
Tổng kỳ 6 14 0
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213357 Cây cao su 3 2 1 3
2 NL213358 Cây cà phê 3 2 1 3
3 NL213359 Cây chè 3 2 1 3
4 NL213360 Cây điều, cây ca cao 3 2 1 3
5 NL213365 TTGT cây cao su, cà phê, chè 3 0 3 3
6 NL213722 Quy hoạch và lập dự án phát triển nông thôn 2 1.5 0.5 2
7 NL213339 Thủy nông 2 1.5 0.5 2
Tổng kỳ 7 19 0
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL212555 Đánh giá đất đai 2 1.5 0.5 2
2 KT211230 Kinh tế nông nghiệp 2 2 0 2
3 NL213349 Canh tác học và quản lý cỏ dại 2 1.5 0.5 2
4 NL213362 Công nghệ trồng cây trong nhà có mái che 2 1 1 2
5 NL213361 Cây tiêu 2 1.5 0.5 2
6 NL213482 Thực tập Rèn nghề tổng hợp 4 0 4 4
Tổng kỳ 8 14 0
HỌC KỲ 9
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213347 Chế biến ca cao bột 2 1.5 0.5
2 NL213345 Chế biến cà phê bột 2 1.5 0.5 2
3 NL213346 Chế biến chè xanh, đen 2 1.5 0.5
4 TY213356 Chăn nuôi đại cương 2 1.5 0.5
5 NL213724 Lâm nghiệp đại cương 2 2 0
6 NL213046 Nông nghiệp hữu cơ 2 1.5 0.5 6
7 NL213047 Nông nghiệp công nghiệp cao 2 1.5 0.5
8 NL213758 Dâu tằm 2 1.5 0.5
9 TY213767 Nuôi ong 2 1.5 0.5
10 NL214366 Khóa luận tốt nghiệp 10 0 10
11 NL215367 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4
12 NL216362 Thực hành nông nghiệp tốt (GAP) 2 2 0
13 NL216363 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 2 1.5 0.5 10
14 NL216365 Trồng nấm ăn 2 1.5 0.5
15 NL216360 Cây mía, cây bông 2 1.5 0.5
16 NL213787 Hoa, cây cảnh 2 1.5 0.5
17 NL216359 Cây lấy củ 2 1.5 0.5
Tổng kỳ 9 0 18
55