Page 67 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 67

Tín chỉ
               TT Mã HP                          Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                8  NL213799     Phân bón trong lâm nghiệp                         1     1     0    1
                9  SP211036     Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1     0     1
                10 SP211037     Taekwondo cơ bản                                  1     0     1
                11 SP211038     Bóng đá cơ bản                                    1     0     1          1
                12 SP211041     Cờ vua 3                                          1     0     1
                13 SP211043     Bóng rổ cơ bản                                    1     0     1
                                           Tổng kỳ 3                                               17    1

                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                          Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                            2     2    0     2
                2  FL211014     Tiếng Anh 4                                       3     3    0     3
                3  NL212713     Bản đồ và đo đạc lâm nghiệp                       2    1,5  0,5    2
                4  NL212714     Cây rừng                                          3    2,5  0,5    3
                5  NL213114     TTGT Cây rừng, kỹ thuật lâm sinh                  2     0    2     2
                6  NL213167     TTGT Bản đồ và viễn thám lâm nghiệp               2     0    2     2
                7  NL213229     Viễn thám và GIS đại cương                        2    1,5  0,5    2
                8  NL213714     Kỹ thuật lâm sinh                                 2    1,5  0,5    2
                                           Tổng kỳ 4                                               18    0

                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                          Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                 2    1,5  0,5    2
                2  KT213007     Khởi nghiệp                                       2    1,5  0,5    2
                3  NL213149     TTGT Bảo tồn đa dạng sinh học, động vật rừng      2     0     2    2
                4  NL213151     Côn trùng rừng                                    2    1,5  0,5    2
                5  NL213152     Bệnh cây rừng                                     2    1,5  0,5    2
                6  NL213173     TTGT Côn trùng, bệnh cây, lửa rừng                2     0     2    2
                7  NL213754     Lửa rừng                                          2     2     0    2
                8  NL213789     Bảo tồn đa dạng sinh học                          2    1,5  0,5    2
                9  NL213797     Động vật rừng                                     2    1,5  0,5    2
                                           Tổng kỳ 5                                               17    0

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                       2    1.4  0.6     2
                2  NL213159      Lâm nghiệp xã hội                                2    2.0  0.0     2
                3  NL213706      Phương pháp nghiên cứu khoa học                  2    1.5  0.5     2
                4  NL213222      Lâm sản ngoài gỗ                                 2    1.5  0.5     2
                5  NL213168      TTGT Lâm nghiệp xã hội và Lâm sản ngoài gỗ       2    0.0  2.0     2
                6  NL213160      Luật và chính sách lâm nghiệp                    3    3.0  0.0     3
                7  NL212138      Thống kê ứng dụng                                2    1.5  0.5     2
                8  NL213015      Tin học thống kê trong lâm nghiệp                2    1.0  1.0     2
                                           Tổng kỳ 6                                               17    0

                                                             58
   62   63   64   65   66   67   68   69   70   71   72