Page 70 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 70

12.1. TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH LÂM SINH
                                                                        CHUYÊN NGÀNH: LÂM SINH (151 tín chỉ)
                                                                                 HỆ: CHÍNH QUY


                                                                                                  KC211090 (2)
               HK 1   KT212202 (2):   KC211091 (2)  TH Sinh học ĐC  KC211062 (2)  TH Hóa học ĐC  Địa lý thực vật  Toán cao cấp cho   FL211011 (3)  KC211027 (2)  SP211032 (1): Thể dục cơ bản và điền kinh
                                                                          KC211021 (1)
                                                                                     NL211704 (2)
                                              KC211023 (1)
                                                             Hóa học ĐC
                                                                                                                 Tiếng Anh 1
                                   Sinh học ĐC
                                                                                                                                        SP211039 (1): Cờ vua 1
                                                                                                                             Tin học ĐC
                      Kỹ năng mềm
                                                                                                   Nông Lâm
                                                             Chọn 2/4 TC sau:    Giáo dục QP gồm:                           ML211030 (3)     Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                                               NL212777 (2)
               HK 2  Di truyền thực vật  Hóa sinh thực vật  Khí tượng  thuỷ   SP11006 (2): Xã hội học ĐC   QP211011 (3): Đường lối QPAN của ĐCSVN  NL211711(2)  FL211012 (3)  Triết học Mác – Lê   SP211033 (1): Bóng chuyền cơ bản
                                  NL212705 (2)
                      NL212706 (2)
                                                                            QP211006 (2): Công tác QP - An ninh
                                                         NL211702 (2): Pháp luật VN ĐC
                                                                                                                                        SP211034 (1): Bơi lội cơ  bản
                                                                                                   Sinh thái MT
                                                                                                                 Tiếng Anh 2
                                                                                                                               nin
                                                văn rừng
                                                                            QP211012 (1): Quân sự chung
                                                                           QP211013 (2): Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và                  SP211035 (1): Cầu lông cơ  bản
                                                                                                                                        SP211042 (1): Bóng bàn cơ bản
                                                                           chiến thuật                                                  SP211040 (1): Cờ vua 2
                                                                           Sinh viên là người nước ngoại học các học
                                                                                 phần thay thế sau:
                                                                           SP211105 (2): Tiếng Việt nâng cao
                                                                           SP211106 (3): Văn hóa Việt Nam
                                                                           SP211107 (3): Lịch sử Việt Nam
                                                                                                                                             Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                                                                                                                            ML211031 (2)
                                               NL213737 (2)
                                                             NL212204 (2)
                                                                                     NL212205 (1)
               HK 3               Sinh lý thực vật  Công nghệ sinh   Đất và VSV đất   Phân bón trong LN  TTGT Đất và VSV   Sinh thái rừng  FL211013 (3)  Kinh tế chính trị   SP211036 (1): Thể dục nhịp điệu cơ bản
                                  NL212708 (3)
                                                                                                  NL212704 (2)
                                                                          NL213799 (1)
                                                                                                                 Tiếng Anh 3
                                                                                                                                        SP211037 (1): Taekwondo cơ bản
                                                 học
                                                                                                                             Mác – Lê nin
                                                               rừng
                                                                                       đất rừng
                                                                                                                                        SP211038 (1): Bóng đá cơ bản
                                                                                                                                        SP211043 (1): Bóng Rổ cơ bản
                                                                                                                                        SP211041 (1): Cờ vua3
                                                                                                                            ML211032 (2)
                                               NL213167 (2)
                                                                                     NL213114 (2)
                                  NL213229 (2)
                      NL212713 (2)
               HK 4  Bản đồ và đo đạc   Viễn thám & GIS    TTGT Bản đồ và   NL212712 (2)  Kỹ thuật lâm sinh  Kỹ thuật lâm sinh   FL211014 (3)  Chủ nghĩa xã hội
                                                                          NL213714 (2)
                                                                                     TTGT Cây rừng,
                                                                                                                 Tiếng Anh 4
                                                              Cây rừng
                                                                                                                              khoa học
                                              viễn thám lâm
                                   đại cương
                       lâm nghiệp
                                                nghiệp
                                                             NL213173 (2)                          NL213789 (2)  NL213149 (1)  ML211002 (2)
               HK 5   Bệnh cây rừng  Côn trùng rừng  NL213754 (2)  Côn trùng rừng và    KT213007 (2)  Động vật rừng  Bảo tồn đa dạng   TTGT BTĐa dạng   Tư tưởng HCM
                                                            TTGT Lửa rừng,
                                  NL213151 (2)
                      NL213152 (2)
                                                                                      NL213797 (2)
                                                Lửa rừng
                                                                          Khởi nghiệp
                                                                                                                  SH, ĐVR
                                                                                                    sinh học
                                                             bệnh cây rừng
                      NL213706 (2)
                                                                          NL213160 (2)
                                                                                     NL213015 (2)
               HK 6   nghiên cứu KH  Lâm nghiệp xã hội  Lâm sản ngoài gỗ  TTGT LNXH và LSNG  Luật và chính sách   Tin học thống kê   NL212138 (2)  ML211033 (2)
                                  NL213159 (2)
                                                              NL213168(2)
                                                                                                                             Lịch sử Đảng
                                               NL213222 (2)
                                                                                                  Thống kê ứng
                      Phương pháp
                                                                                                                            Cộng sản Việt
                                                                          lâm nghiệp
                                                                                                     dụng
                                                                                       trong LN
                                                                                                                               Nam
                      NL213206 (2)                                        NL213153 (2)   Sinh viên chọn 6 TC của các học phần sau:
                                                                                     NL216231 (2): Sinh khối và carbon rừng
               HK 7  thám & GIS  trong   Giống cây rừng  Nông lâm kết hợp  NL213148 (3)  TTGT Giống, trồng    NL216125 (2): Quản lý dự án lâm nghiệp
                                               NL213718 (2)
                      Ứng dụng viễn
                                  NL212139 (2)
                                                             Trồng rừng
                                                                          rừng và NLKH
                                                                                     NL213163 (2): Kinh tế lâm nghiệp
                       QLTN rừng
                                                                                     NL213200 (2): Nghiệp vụ hành chính Lâm nghiệp
                                                                                     NL216229 (2): Rừng và biến đổi khí hậu
                                  NL213166(2)
                                                                                     NL213777 (3)
                                                                          NL213219 (2)
               HK 8   NL213164 (3):   rừng, Quy hoạch   NL213717 (2)  Khuyến nông lâm   Dịch vụ sinh thái   Gỗ và công nghệ   Quản lý lưu vực
                                                             NL213197 (2)
                                  TTGT Điều tra
                                                                                                  NL213220 (2)
                      Quy hoạch và
                                               Điều tra rừng
                                                                                        gỗ
                                                                         môi trường rừng
                      điều chế vững
                                  và điều chế rừng
                                                  Học phần tốt nghiệp: SV hoàn thành 10TC, tùy điều kiện:
                                                                                                                                           Giải thích các loại mũi tên:
                                   NL213760 (3):
               HK 9  NL216127 (2): Sản   Tiếng Anh chuyên   NL214121(10): Khóa luận tốt nghiệp                                             Học phần tiên quyết:
                       lượng rừng
                                     ngành
                                              NL215122 (4): Chuyên đề tốt nghiệp (nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận TN)
                                                                      và chọn thêm 6/10 TC trong những học phần sau:                       Học phần học trước:
                                              NL213162 (2): Công trình lâm nghiệp                                                       Học phần học song hành:
                                              NL216131 (2): Kiến thức sinh thái địa phương
                                              NL216292 (2): Khai thác gỗ tác động thấp.
                                              NL213143 (2): Công cụ máy lâm nghiệp
                                              NL216144 (2): Lâm nghiệp đô thị
                                                                                    60
   65   66   67   68   69   70   71   72   73   74   75