Page 72 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 72
7. NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI – KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP
HỌC KỲ 1
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211011 Tiếng Anh 1 3 3 0 3
2 KC211021 Thực hành hóa học đại cương 1 0 1 1
3 KC211062 Hóa học đại cương 2 2 0 2
4 KC211090 Toán cao cấp cho Nông Lâm 2 2 0 2
5 KT211101 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 2 0 2
6 KT212202 Kỹ năng mềm 2 2 0 2
7 NL212503 Đánh giá tác động môi trường 2 1,5 0,5 2
8 NL213526 Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội 2 1,5 0,5 2
9 SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh 1 0 1
10 SP211039 Cờ vua 1 1 0 1 1
Tổng kỳ 1 16 1
HỌC KỲ 2
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211030 Triết học Mác - Lênin 3 3 0 3
2 FL211012 Tiếng Anh 2 3 3 0 3
3 KC211027 Tin học đại cương 2 1 1 2
4 KT211125 Nguyên lý kinh tế 2 2 0 2
5 NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 2 0 2
6 NL212715 Thổ nhưỡng 3 2 1 3
7 NL213506 Cơ sở dữ liệu 1 1 0 1
8 QP211006 Công tác quốc phòng - An ninh 2 2 0 2
Đường lối quốc phòng và an ninh của
9 QP211011 3 3 0 3
Đảng Cộng sản Việt Nam
10 QP211012 Quân sự chung 1 0,7 0,3 1
11 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
12 SP211001 Tiếng Việt thực hành 2 2 0
13 SP211006 Xã hội học đại cương 2 2 0 2
14 SP211014 Tâm lý học đại cương 2 2 0
15 SP211033 Bóng chuyền cơ bản 1 0 1
16 SP211034 Bơi lội cơ bản 1 0 1
17 SP211035 Cầu lông cơ bản 1 0 1 1
18 SP211040 Cờ vua 2 1 0 1
19 SP211042 Bóng bàn cơ bản 1 0 1
Tổng học kỳ 2 21 3
HỌC KỲ 3
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 0 2
2 FL211013 Tiếng Anh 3 3 3 0 3
3 KC211006 Xác suất thống kê 2 2 0 2
4 KT213513 Thống kê kinh tế 2 1,5 0,5 2
5 NL212504 Đánh giá đất đai 3 2 1 3
61