Page 54 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 54

4. NGÀNH BẢO VỆ THỰC VẬT - KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
                TT     Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  KC211091  Sinh học đại cương                                 2     2     0     2
                 2  KC211023  Thực hành sinh học ĐC                              1     0     1     1
                 3  FL211011  Tiếng Anh 1                                        3     3     0     3
                 4  KC211062  Hóa học đại cương                                  2     2     0     2
                 5  KC211021  Thực hành hóa học ĐC                               1     0     1     1
                 6  KC211090  Toán cao cấp cho Nông Lâm                          2     2     0     2
                 7  NL211702  Pháp luật VN đại cương                             2     2     0     2
                 8  KT212202  Kỹ năng mềm                                        2     2     0     2
                 9  NL212707  Khí tượng Nông nghiệp                              2    1,5  0,5     2
                 10  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                       1     0     1          1
                 11  SP211039  Cờ vua 1                                          1     0     1
                                          Tổng kỳ 1                                               17    1

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
                 TT    Mã HP                    Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                  1  ML211030  Triết học Mác - Lênin                             3     3     0     3
                  2  KC211027  Tin học đại cương                                 2     1     1     2
                  3  NL212705  Hóa sinh thực vật                                 2    1,5  0,5     2
                  4  NL212709  Thổ nhưỡng                                        2    1,5  0,5     2
                  5  NL212706  Di truyền thực vật                                2    1,5  0,5     2
                  6  NL212727  Sinh thái nông nghiệp                             2    1,5  0,5     2
                  7  FL211012  Tiếng Anh 2                                       3     3     0     3
                  8  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                1     0     1
                  9  SP211034  Bơi lội cơ bản                                    1     0     1
                 10  SP211035  Cầu lông cơ bản                                   1     0     1          1
                 11  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                   1     0     1
                 12  SP211040  Cờ vua 2                                          1     0     1
                                 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                 13  QP211011                                                    3     3     0     3
                                 Cộng sản Việt Nam
                 14  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                    2     2     0     2
                 15  QP211012  Quân sự chung                                     1    0,7  0,3     1
                 16  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2     0     2     2
                                          Tổng kỳ 2                                               24    1

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                          Tín chỉ
                TT     Mã HP                     Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                       2    2     0     2
                 2  SP211006  Xã hội học đại cương                                2    2     0
                 3  SP211014  Tâm lý học đại cương                                2    2     0           2
                 4  SP211001  Tiếng Việt thực hành                                2    2     0
                 5  FL211013  Tiếng Anh 3                                         3    3     0     3
                 6  NL212711  Nông hóa                                            2    1,5  0,5    2
                 7  NL212708  Sinh lý thực vật                                    3    2,5  0,5    3
                                                             49
   49   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59