Page 53 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 53

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC
 Tên chuyên ngành đào tạo: Kỹ thuật xét nghiệm y học (129 tín chỉ)

                            Lưu ý: Đối với sinh viên có sức khỏe hạn chế thì
 ML211030 (3)  SP211032 (1)  KT212202 (2)  YD212421 (1)  YD212420 (2)  YD212411 (3)  KC211022 (2)  hoàn thành 3 tín chỉ gồm: SP211039 (1) Cờ vua 1;
 FL211060 (3)
 HK 1  Tiếng Anh 1  Triết học   Thể dục cơ bản và   Kỹ năng mềm  Thực hành  Sinh lý học  Giải phẫu  Sinh học   SP211040 (1)Cờ vua 2; SP211041 (1) Cờ vua 3 để
 Sinh lý học
                  đại cương
 điền kinh
 Mác - Lênin
                            thay thế cho các học phần Giáo dục thể chất khác
                            Chọn 1 TC trong 4 học phần:
 YD212419 (2)
 ML211031 (2)  KC211027 (2)  YD212215 (1)  YD213408 (2)  Điều dưỡng CB -   YD212410 (2)  KC211042 (2)  SP211033 (1) Bóng chuyền CB
 FL211061 (3)
 HK 2  Tiếng Anh 2  Kinh tế chính trị   Tin học đại cương  Tâm lý học –   Kỹ thuật xét   Sơ cứu   Mô phôi  Di truyền   SP211034 (1) Bơi lội CB
                            SP211035 (1) Cầu lông CB
 Mác - Lênin
 Y đức
 nghiệm cơ bản
 ban đầu          đại cương  SP211042 (1) Bóng bàn CB
                                       Giáo dục quốc phòng gồm:
                 Chọn 1 TC trong 4 học phần:    QP211006 (2): Công tác quốc phòng và an ninh
 ML211032 (2)  YD213414 (2)  YD213418 (2)  YD214441 (2)  KC211006 (2)  YD213427 (2)  SP211036 (1) TD nhịp điệu CB    QP211012 (1): Quân sự chung
 FL211062 (3)
 HK 3  Tiếng Anh 3  Chủ nghĩa xã hội   Hóa sinh 1  Vi sinh 1  Miễn dịch  Xác suất   Y sinh học   SP211037 (1) Taekwondo CB    QP211011 (3): Đường lối quốc phòng và an ninh của
 khoa học  thống kê  phân tử  SP211038 (1) Bóng đá CB  Đảng Cộng sản Việt Nam
                 SP211043 (1) Bóng rổ CB
                                       QP211013 (2):  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
                 Chọn 2 TC trong 4 học phần:
 ML211002 (2)  YD213415 (2)  YD213419 (2)  YD213422 (2)  YD213409 (2)  YD213435 (2)   YD212405 (2): Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm
 HK 4  Tiếng Anh 4  Tư tưởng   Hóa sinh 2  Vi sinh 2  Ký sinh trùng 1  Huyết học   An toàn trong    YD212402 (2): Dinh dưỡng - VSATTP - Sức khỏe môi trường
 FL211063 (3)
                  YD212029 (1): Giáo dục và nâng cao sức khỏe
       PXN y học
 Hồ Chí Minh
 tế bào 1
                  YD212214 (1): Tổ chức Y tế - CTYTQG
 ML211033 (2)  YD213416 (2)  YD213420 (2)  YD213423 (2)  YD213410 (2)  YD213412 (2)  YD213442 (2)
 KT213007 (2)
 HK 5  Khởi nghiệp  Lịch sử Đảng   Hóa sinh 3  Vi sinh 3  Ký sinh trùng 2  Huyết học   truyền máu  Xét nghiệm
       Huyết học
 Cộng sản VN
 tế bào 2
                   tế bào 1
 HK 6  YD213436 (2)  YD213438 (2)  YD213417 (2)  YD213421 (2)  Ký sinh trùng 3  YD212417 (1)  YD213411 (2)  YD213426 (2)  YD213434 (2)
 YD213424 (2)
 Thực tập
 Bệnh học
                               Thực tế
       Huyết học
                  Xét nghiệm
 Thực tập
 Vi sinh 4
 Hóa sinh 4
                   tế bào 2
  Vi sinh 1
        đông mấu
                              nghề nghiệp
 nội khoa
  Hóa sinh 1
 YD212418 (1)  YD213429 (2)  YD213437 (2)  YD213439 (2)  YD212415 (2)  YD213413 (2)  YD213440 (2)  Chọn 2 TC trong 3 học phần:
 HK 7  Dược lý  ngoại khoa  khuẩn bệnh viện  Ký sinh trùng 1  Huyết học 1  PP NCKH   huyết học NC  Giải phẫu bệnh 1   YD214443 (2): Enzyme học lâm sàng
 YD212414 (1)
 Bệnh học
      Xét nghiệm
 Chống nhiễm
 Thực tập
                   Thực tập
 Thực tập
                             YD214444 (2): Đề kháng kháng sinh các kỹ thuật KSĐ chuyên biệt
 sức khỏe
                             YD214445 (2): Hóa sinh máu
 Khoá luận tốt nghiệp hoặc Chuyên đề tốt nghiệp và các học phần chuyên môn thay thế: 10 TC
                                                       Giải thích các loại mũi tên:
 Nếu đủ   Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận tốt nghiệp   Chọn 4 TC trong 5 học phần:
 điều kiện:   YD214457 (2) Thực tập Giải phẫu bệnh 2 (HP học trước: Thực tập Giải phẫu bệnh 1)  Học phần tiên quyết:
 YD213428 (2)   YD214458 (2) Thực tập Vi sinh 2 (HP học trước: Thực tập Vi sinh 1)
 HK 8  chất lượng XN  YD216453 (10)  YD216454 (4)  Và hoàn thành thêm 6 TC sau:   YD214459 (2) Thực tập Ký sinh trùng 2 (HP học trước: Thực tập Ký sinh trùng 1)  Học phần học trước:
 Kiểm tra
 Chuyên đề
 Khóa luận
 YD216457 (2) Hóa sinh cuối khóa; YD216458 (1) Huyết học cuối khóa
  tốt nghiệp  tốt nghệp  YD216459 (1) Ký sinh trùng cuối khóa; YD216460 (2) Vi sinh cuối khóa;   YD214460 (2) Thực tập Huyết học 2 (HP học trước: Thực tập Huyết học 1)  Học phần học song hành:
      YD214461 (2) Thực tập Hóa sinh 2 (HP học trước: Thực tập Hóa sinh 1)
 48
   48   49   50   51   52   53   54   55   56   57   58