Page 48 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 48

3. NGÀNH KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC – KHOA Y DƯỢC

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211030  Triết học Mác - Lênin                                 3    3     0     3
                2  FL211011  Tiếng Anh 1                                           3    3     0     3
                3  KC211022  Sinh học đại cương                                    2   1.5  0.5     2
                4  KT212202  Kỹ năng mềm                                           2    2     0     2
                5  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                           1    0     1          1
                6  SP211039  Cờ vua 1                                              1    0     1
                7  YD212411  Giải phẫu                                             3    2     1     3
                8  YD212420  Sinh lý học                                           2    2     0     2
                9  YD212421  Thực hành Sinh lý học                                 1    0     1     1
                                           Tổng kỳ 1                                               16    1

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                          2    2     0     2
                2  FL211012  Tiếng Anh 2                                           3    3     0     3
                3  KC211027 Tin học đại cương                                      2    1     1     2
                4  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                    1    0     1
                5  SP211034  Bơi lội cơ bản                                        1    0     1
                6  SP211035  Cầu lông cơ bản                                       1    0     1          1
                7  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                       1    0     1
                8  SP211040  Cờ vua 2                                              1    0     1
                9  YD212410  Mô phôi                                               2   1.5  0.5     2
                10 YD212419  Điều dưỡng cơ bản - Sơ cứu ban đầu                    2    1     1     2
                11 KC211042  Di truyền đại cương                                   2   1.5  0.5     2
                12 YD212215  Tâm lý học - Y đức                                    1    1     0     1
                13 YD213408  Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản                            2    1     1     2
                                           Tổng kỳ 2                                               16    1

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                             2    2     0     2
                2  FL211013  Tiếng Anh 3                                           3    3     0     3
                3  YD214441  Miễn dịch                                             2    2     0     2
                4  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                              1    0     1
                5  SP211037  Taekwondo cơ bản                                      1    0     1
                6  SP211038  Bóng đá cơ bản                                        1    0     1          1
                7  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                        1    0     1
                8  SP211041  Cờ vua 3                                              1    0     1
                9  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                        2    2     0    2
                10 QP211012  Quân sự chung                                         1   0.7  0.3    1
                               Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng
                11 QP211011                                                        3    3     0    3
                               sản Việt Nam
                12  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật            2    0     2    2

                                                             45
   43   44   45   46   47   48   49   50   51   52   53