Page 43 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 43

Tín chỉ
               TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                13 YD213250  Điều dưỡng cơ bản 2 TH                              2     0    2     2
                14 YD213251  Thực hành bệnh viện Điều dưỡng cơ bản               2     0    2     2
                                Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều
                15 YD213252                                                      2     1    1     2
                                dưỡng
                                         Tổng kỳ 3                                               22    1
                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                        Tín chỉ
               TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác – Lênin                      2      2    0    2
                2  FL211013     Tiếng Anh 3                                     3      3    0    3
                3  YD213220  Điều dưỡng Nội 1 LT                                2      2    0    2
                4  YD213221  Điều dưỡng Nội 1 TH                                1      0    1    1
                5  YD213222  Điều dưỡng Nội 2 LT                                2      2    0    2
                6  YD213223   Điều dưỡng Nội 2 TH                               2      0    2    2
                7  YD213224  Điều dưỡng Ngoại 1 LT                              2      2    0    2
                8  YD213225  Điều dưỡng Ngoại 1 TH                              1      0    1    1
                9  YD213226  Điều dưỡng Ngoại 2 LT                              2      2    0    2
                10 YD213227  Điều dưỡng Ngoại 2 TH                              2      0    2    2
                11 YD212212  Giáo dục SK và Kỹ năng giao tiếp                   2     1.5  0.5   2
                                         Tổng kỳ 4                                               21    0
                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                           2    2     0    2
                2  FL211014     Tiếng Anh 4                                      3    3     0    3
                3  YD212211  Sức khỏe Môi trường                                 1    1     0          1
                4  YD213099  Dân số học                                          1    1     0
                5  YD213228  Điều dưỡng Nhi LT                                   2    2     0    2
                6  YD213229  Điều dưỡng Nhi TH                                   2    0     2    2
                7  YD213254  Điều dưỡng Phụ sản LT                               2    2     0    2
                8  YD213231  Điều dưỡng Phụ sản TH                               2    0     2    2
                9  YD213236  Điều dưỡng Truyền nhiễm LT                          2    2     0    2
                10 YD213237  Điều dưỡng Truyền nhiễm TH                          2    0     2    2
                                          Tổng kỳ 5                                              17    1
                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KC211006  Xác suất thống kê                                   2    2     0    2
                2  YD212209  Dịch tễ học                                         2   1.5  0.5    2
                3   FL213014  Tiếng Anh chuyên ngành                             3    3     0    3
                4  NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                     2   1.5  0.5    2
                5  YD213238  Điều dưỡng Chuyên khoa hệ nội LT                    2    2     0    2
                6  YD213239  Điều dưỡng Chuyên khoa hệ nội TH                    2    0     2    2
                7  YD213240  Điều dưỡng Chuyên khoa hệ ngoại LT                  2    2     0    2
                8  YD213241  Điều dưỡng Chuyên khoa hệ ngoại TH                  2    0     2    2
                                          Tổng kỳ 6                                              17    0

                                                             42
   38   39   40   41   42   43   44   45   46   47   48