Page 42 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 42
2. NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG – KHOA Y DƯỢC
HỌC KỲ 1
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211030 Triết học Mác - Lênin 3 3 0 3
2 KC211027 Tin học đại cương 2 1 1 2
3 KC211031 Hóa học đại cương 2 2 0 2
4 KC211022 Sinh học đại cương 2 1.5 0.5 2
5 KC211042 Di truyền đại cương 2 1.5 0.5 2
6 SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh 1 0 1 1
7 SP211039 Cờ vua 1 1 0 1
8 YD212201 Giải phẫu 3 2.5 0.5 3
9 YD212202 Mô phôi 2 1.5 0.5 2
10 YD212203 Sinh lý học 2 1.5 0.5 2
Tổng kỳ 1 18 1
HỌC KỲ 2
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT212202 Kỹ năng mềm 2 2 0 2
2 SP211033 Bóng chuyền cơ bản 1 0 1
3 SP211034 Bơi lội cơ bản 1 0 1
4 SP211035 Cầu lông cơ bản 1 0 1 1
5 SP211042 Bóng bàn cơ bản 1 0 1
6 SP211040 Cờ vua 2 1 0 1
7 FL211011 Tiếng Anh 1 3 3 0 3
8 YD212204 Hóa Sinh 2 1.5 0.5 2
9 YD212205 Vi sinh vật 2 1.5 0.5 2
10 YD212206 Ký sinh trùng 1 0.5 0.5 1
11 YD212207 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 2 1.5 0.5 2
12 YD212208 Dược lý 2 1.5 0.5 2
13 YD212210 Dinh dưỡng - Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 2 0 2
Tổng kỳ 2 16 1
HỌC KỲ 3
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản 1 0 1
2 SP211037 Taekwondo cơ bản 1 0 1
3 SP211038 Bóng đá cơ bản 1 0 1 1
4 SP211043 Bóng rổ cơ bản 1 0 1
5 SP211041 Cờ vua 3 1 0 1
6 FL211012 Tiếng Anh 2 3 3 0 3
7 QP211006 Công tác quốc phòng-An ninh 2 2 0 2
8 QP211012 Quân sự chung 1 0.7 0.3 1
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
9 QP211011 3 3 0 3
CS Việt Nam
10 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
11 YD213248 Điều dưỡng cơ bản 1 3 2 1 3
12 YD213249 Điều dưỡng cơ bản 2 LT 2 2 0 2
41