Page 41 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 41

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH Y KHOA
 Tên chuyên ngành đào tạo: Y khoa (204 tín chỉ)
 KC211022
 KC211043 (3)  ML211030  YD212001  (2)  KC211027 (2)  KC211044  Giáo dục thể   KT212202
 Di truyền y   Triết học Mác-  Giải phẫu 1  Sinh học Đại   Tin học đại   Hóa học đại   chất  Kỹ năng mềm
 học  Lênin  cương  cương
 HK 1
 cương
                Giáo dục QP gồm:
       QP211011 Đường lối QP và AN của ĐCSVN
 ML211031
 FL211011 (2)  KTCT Mác-  YD212002  Giáo dục thể   KC211016  QP211006 Công trác QP và AN
 Tiếng Anh 1  Giải phẫu 2  chất  Lý sinh  QP211012 Quân sự chung
 Lênin  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến đấu
 HK 2
 ML211032  YD212041  YD212045  YD212043  YD212017
 FL211012  Chủ nghĩa xã   Thực tập Mô   YD212040  YD212044  Thực tập Sinh   YD212042  Thực tập Hóa   Miễn dịch đại   Phơi nhiễm   Giáo dục thể
 Tiếng Anh 2  hội KH  phôi  Mô phôi  Sinh lý học 1  lý học 1  Hóa sinh  sinh  cương  nghề nghiệp  chất
 HK 3
 ML211002  YD212051  YD212047  YD212024  YD212023  YD212025  YD212026  YD212051  YD212052  YD212057  KC211006  YD212053
 FL211013  YD212049  Thực tập Vi   YD212046  Thực tập Sinh   Kỹ năng 1   Kỹ năng 3   Kỹ năng 4   Điều dưỡng   Thực tập Điều   YD212056  Thực tập Ký   Xác suất   Tâm lý y học
 Tiếng Anh 3  Tư tưởng Hồ   Vi sinh   Sinh lý học 2  Kỹ năng 2   dưỡng CB  Ký sinh trùng
 Chí Minh  sinh   lý học 2  (Thủ thuật)  (Giao tiếp)  (Thăm khám)  (Xét nghiệm)  cơ bản  sinh trùng  thống kê  – Y đức
 HK 4
 ML211033  YD212058  YD212059  YD212055  YD212035
 FL211014  YD212054  YD213500  YD213501  KT213007
 Tiếng Anh 4  Lịch sử ĐCS   Giải phẫu   Thưc tập Giải   Sinh lý bệnh  Thực tập Sinh   Nội cơ sở  Thực hành   Chẩn đoán   Khởi nghiệp
 Việt Nam  bệnh  phẫu bệnh  lý bệnh  Nội cơ sở  hình ảnh
 HK 5
 YD212064
 FL213011  YD212029  YD212063  YD213503  YD212036  YD212062  YD213504  YD213505
 YD213502
 Tiếng Anh CN   Giáo dục và   Phẫu thuật   Thực tập Phẫu   Ngoại cơ sở  Thực hành   Thực tập cộng   YD212061  Thực tập   Ung thư đại   Thực hành
 thuật thực
 y  NCSK  thực hành  hành  Ngoại cơ sở  đồng  Dược lý  Dược lý  cương  Ung thư đại
 HK 6
                           cương
 YD213513
 YD212022  YD213516  YD213517  YD212048  YD213512  Thực hành   YD213507
 YD213506
 Dinh dưỡng -   Phụ sản 1  Thực hành   PPNC Khoa   Ngoại bệnh lý   Ngoại bệnh lý   Nội bệnh lý 1  Thực hành
 VSATTP   Phụ sản 1  học sức khỏe  1  1  Nội bệnh lý 1
 HK 7
 YD213521  YD212068  YD212065  YD213509
 YD213520  Thực hành   YD212067  Tổ chức và   SKMT và   YD213099  YD213508  Thực hành
 Nhi 1  Nhi 1  Y Pháp  quản lý y tế  bệnh nghề   Dân số học  Nội bệnh lý 2  Nội bệnh lý 2
 HK 8
 nghiệp
 YD213525  YD213543
 YD213528  YD213529  YD213524  YD213533  YD213542  YD213545  YD213547
 Thực hành
 Y học cổ   Thực hành Y   Truyền nhiễm   Truyền nhiễm   YD213532  Thực hành   Phục hồi chức   Thực hành   YD213544  Thực hành   YD213546  Thực hành
 Lao
 truyền  học cổ truyền  1  Lao  năng  Phục hồi chức   Thần kinh  Thần kinh  Tâm thần  Tâm thần
 HK 9
 1  năng
 YD213535  YD212066                                 YD212070
 YD213531  YD213534  YD213537  YD213539  YD213541  YD212069
 YD213530  Thực hành Dị   Răng Hàm   Thực hành   YD213536  Thực hành   YD212028  Kinh tế và   YD213538  Thực hành   YD213540  Thực hành Da   Dược Lâm   Thực hành
 Dị ứng  Răng Hàm   Tai Mũi Họng  Dịch tễ  học  chính sách y   Mắt  Da liễu  Dược Lâm
 ứng  Mặt  Tai Mũi Họng  Mắt        liễu     sàng
 Mặt  tế                                              sàng
 HK 10
 YD213527  YD213515
 YD213526  YD213514  YD213511  YD213523  YD213519
 YD213522  YD213518  Truyền nhiễm   Thực hành  Ngoại bệnh lý   Thực hành   YD213510  Thực hành   Thực hành   Thực hành
 Nhi 2  Phụ sản 2  Truyền nhiễm   Ngoại bệnh lý   Nội bệnh lý 3
 2  2  Nội bệnh lý 3  Nhi 2  Phụ sản 2
 2  2
 HK 11
 Học phần tốt nghiệp: Sinh viên hoàn thành 10 TC, tùy điều kiện
 Khóa luận tốt nghiêp (Nếu đủ điều kiện)  Giải thích các loại mũi tên:
 Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm khóa luận thì làm chuyên đề tốt
 HK 12
 nghiệp (YD213557) và hoàn thành các học phần sau:  Học phần tiên quyết:
 + Chọn 1 trong 2 học phần sau:       Học phần học trước:
           YD213549 Thực hành Nội 4  Học phần học song hành:
           YD213552 Thực hành Nhi 3
 + Chọn 1 trong 2 học phần sau:
           YD213550 Thực hành Ngoại 3
           YD213551 Thực hành Phụ Sản 3
 40
   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46