Page 36 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 36

1. NGÀNH Y KHOA - KHOA Y DƯỢC


                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
                TT    Mã HP                        Tên học phần
                                                                                    Tổng LT TH BB TC
                 1  ML211030  Triết học Mác - Lênin                                   3    3   0   3
                 2  KC211022  Sinh học đại cương                                      2  1.5  0.5  2
                 3  KC211027  Tin học đại cương                                       2    1   1   2
                 4  KC211043  Di truyền Y học                                         3    2   1   3
                 5  KC211044  Hóa học đại cương                                       3    2   1   3
                 6  KT212202  Kỹ năng mềm                                             2    2   0   2
                 7  YD212001  Giải phẫu 1                                             3    2   1   3
                 8  SP211032    Thể dục cơ bản và điền kinh                           1    0   1       1
                 9  SP211039    Cờ vua 1                                              1    0   1
                                            Tổng kỳ 1                                              18  1

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                            Tín chỉ
                 TT    Mã HP                        Tên học phần
                                                                                     Tổng LT TH BB TC
                  1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác – Lênin                           2    2   0   2
                  2  FL211011     Tiếng Anh 1                                          3    3   0   3
                  3  KC211016  Lý sinh                                                 2    2   0   2
                  4  YD212002  Giải phẫu 2                                             4    2   2   4
                  5  QP211011     Đường lối quốc phòng và an ninh của ĐCSVN            3    3   0   3
                  6  QP211012     Quân sự chung                                        1  0.7  0.3  1
                  7  QP211013     Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật            2    0   2   2
                  8  QP211006     Công tác quốc phòng - An ninh                        2    2   0   2
                  9  SP211033     Bóng chuyền cơ bản                                   1    0   1
                 10 SP211034      Bơi lội cơ bản                                       1    0   1
                 11 SP211035      Cầu lông cơ bản                                      1    0   1        1
                 12 SP211042      Bóng bàn cơ bản                                      1    0   1
                 13 SP211040      Cờ vua 2                                             1    0   1
                                              Tổng kỳ 2                                             17  1

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                             Tín chỉ
                TT    Mã HP                         Tên học phần
                                                                                      Tổng  LT TH BB TC
                 1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                                 2    2   0    2
                 2  FL211012     Tiếng Anh 2                                            3    3   0    3
                 3  YD212040  Mô phôi                                                   3    3   0    3
                 4  YD212041  Thực tập mô phôi                                          1    0   1    1
                 5  YD212042  Hóa sinh                                                  2    2   0    2
                 6  YD212043  Thực tập hóa sinh                                         1    0   1    1
                 7  YD212044  Sinh lý học 1                                             2    2   0    2
                 8  YD212045  Thực tập Sinh lý học 1                                    1    0   1    1
                 9  SP211036     Thể dục nhịp điệu cơ bản                               1    0   1
                10 SP211037      Taekwondo cơ bản                                       1    0   1
                11 SP211038      Bóng đá cơ bản                                         1    0   1        1
                12 SP211041      Cờ vua 3                                               1    0   1
                13 SP211043      Bóng rổ cơ bản                                         1    0   1
                14 YD212017  Miễn dịch đại cương                                        1    1   0        1
                15 YD212060  Phơi nhiễm nghề nghiệp                                     1    1   0
                                                             35
   31   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41