Page 37 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 37

HỌC KỲ 4                             Tín chỉ
                TT    Mã HP                         Tên học phần                      Tổng  LT TH BB TC
                                                                                             Tín chỉ
                 TT     Mã HP                        Tên học phần
                                             Tổng kỳ 3                                 Tổng LT TH BB TC
                                                                                                     15  2


                  1  ML211002      Tư tưởng Hồ Chí Minh                                2  1.5  0.5  2
                  2  FL211013      Tiếng Anh 3                                         3    3   0    3
                  3  KC211006      Xác suất thống kê                                   2    2   0    2
                  4  YD212046      Sinh lý học 2                                       2    2   0    2
                  5  YD212047      Thực tập Sinh lý học 2                              1    0   1    1
                 6  YD212049       Vi sinh                                             2    2   0    2
                 7  YD212050       Thực tập Vi sinh                                    1    0   1    1
                 8  YD212051       Điều dưỡng cơ bản                                   1    1   0    1
                  9  YD212052      Thực tập Điều dưỡng cơ bản                          1    0   1    1
                  10  YD212053     Tâm lý y học – Y đức                                2    2   0    2
                  11  YD212056     Ký sinh trùng                                       2    2   0    2
                  12  YD212057     Thực tập Ký sinh trùng                              1    0   1    1
                                                                                            0
                                                                                       1

                                                                                                1
                  13  YD212023
                                   Kỹ năng 1 (Giao tiếp)
                  14  YD212024     Kỹ năng 2 (thủ thuật)                               1    0   1        1
                  15  YD212025     Kỹ năng 3 (Thăm khám)                               1    0   1
                  16  YD212026     Kỹ năng 4 (Xét nghiệm)                              1    0   1        1
                                              Tổng kỳ 4                                             20  2
                                                        HỌC KỲ 5
                  TT    Mã HP                        Tên học phần                           Tín chỉ
                                                                                     Tổng LT TH BB TC
                  1  ML211033      Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                      2  1.4  0.6  2
                  2  FL211014      Tiếng Anh 4                                         3    3   0   3
                  3  KT213007      Khởi nghiệp                                         2  1.5  0.5  2
                  4  YD212054      Sinh lý bệnh                                        2    2   0   2
                  5  YD212055
                                   Thực tập Sinh lý bệnh
                                                                                            0
                                                                                       1
                                                                                                    1

                                                                                                1
                  6  YD212058      Giải phẫu bệnh                                      2    2   0   2
                  7  YD212059      Thực tập Giải phẫu bệnh                             1    0   1   1
                 8  YD212035       Chẩn đoán hình ảnh                                  3    2   1   3
                 9  YD213500       Nội cơ sở                                           3    3   0   3
                  10 YD213501      Thực hành Nội cơ sở                                 3    0   3   3
                                              Tổng kỳ 5                                             22  0
                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                            Tín chỉ
                 TT    Mã HP                        Tên học phần                     Tổng LT TH BB TC
                  1  FL213011     Tiếng Anh chuyên ngành y                             3    3   0   3
                  2  YD212061  Dược lý                                                 3    3   0   3
                 3  YD212062  Thực tập Dược lý                                         1    0   1   1
                 4  YD212063  Phẫu thuật thực hành                                     1    1   0   1
                  5  YD212064  Thực tập Phẫu thuật thực hành                           1    0   1   1
                  6  YD212029  Giáo dục và nâng cao sức khỏe                           1    1   0   1
                  7  YD212036  Thực tập cộng đồng                                      2    0   2   2
                  8  YD213502  Ngoại cơ sở                                             3    3   0   3
                                                                                                    3
                                                                                                3
                                                                                       3
                                                                                            0
                  9  YD213503  Thực hành Ngoại cơ sở
                  10 YD213504  Ung thư đại cương                                       1    1   0   1
                 11 YD213505  Thực hành Ung thư đại cương                              1    0   1   1
                                              Tổng kỳ 6                                             20  0

                                                             36
   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42