Page 38 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 38

HỌC KỲ 7
                                                                                             Tín chỉ
               TT     Mã HP                         Tên học phần
                                                                                      Tổng LT  TH  BB  TC
                1  YD212048      Phương pháp nghiên cứu Khoa học sức khỏe               2   1.5  0.5  2
                2  YD212022      Dinh dưỡng - Vệ sinh an toàn thực phẩm                 1    1   0    1
                3  YD213506      Nội bệnh lý 1                                          2    2   0    2
                4  YD213507      Thực hành Nội bệnh lý 1                                2    0   2    2
                5  YD213512      Ngoại bệnh lý 1                                        2    2   0    2
                6  YD213513      Thực hành Ngoại bệnh lý 1                              2    0   2    2
                7  YD213516      Phụ sản 1                                              2    2   0    2
                8  YD213517      Thực hành Phụ sản 1                                    3    0   3    3
                                             Tổng kỳ 7                                               16  0

                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                             Tín chỉ
               TT     Mã HP                         Tên học phần
                                                                                      Tổng LT  TH  BB  TC
                1  YD212065      Sức khỏe môi trường và bệnh nghề nghiệp                3    2   1    3
                2  YD213099      Dân số học                                             1    1   0        1
                3  YD212067      Y Pháp                                                 1    1   0
                4  YD212068      Tổ chức và quản lý y tế                                2    2   0    2
                5  YD213508      Nội bệnh lý 2                                          2    2   0    2
                6  YD213509      Thực hành Nội bệnh lý 2                                2    0   2    2
                7  YD213520      Nhi 1                                                  2    2   0    2
                8  YD213521      Thực hành Nhi 1                                        3    0   3    3
                                             Tổng kỳ 8                                               14  1

                                                        HỌC KỲ 9
                                                                                              Tín chỉ
               TT     Mã HP                         Tên học phần
                                                                                      Tổng LT  TH  BB  TC
                1  YD213524      Truyền nhiễm 1                                         2    2   0    2
                2  YD213525      Thực hành Truyền nhiễm 1                               2    0   2    2
                3  YD213528      Y học cổ truyền                                        2    2   0    2
                4  YD213529      Thực hành Y học cổ truyền                              2    0   2    2
                5  YD213532      Lao                                                    1    1   0    1
                6  YD213533      Thực hành Lao                                          1    0   1    1
                7  YD213542      Phục hồi chức năng                                     1    1   0    1
                8  YD213543      Thực hành Phục hồi chức năng                           1    0   1    1
                9  YD213544      Thần kinh                                              1    1   0    1
                10 YD213545      Thực hành Thần kinh                                    1    0   1    1
                11 YD213546      Tâm thần                                               1    1   0    1
                12 YD213547      Thực hành Tâm thần                                     1    0   1    1
                                             Tổng kỳ 9                                               16  0
                                                        HỌC KỲ 10
                                                                                             Tín chỉ
               TT     Mã HP                         Tên học phần
                                                                                      Tổng LT  TH  BB  TC
                1  YD212028      Dịch tễ học                                            3    2   1    3
                2  YD212066      Kinh tế và chính sách y tế                             1    1   0    1
                3  YD212069      Dược lâm sàng                                          1    1   0    1
                4  YD212070      Thực tập Dược lâm sàng                                 1    0   1    1
                5  YD213530      Dị ứng                                                 1    1   0    1

                                                             38
   33   34   35   36   37   38   39   40   41   42   43