Page 49 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 49

Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                13  YD213414 Hóa sinh 1                                            2    1     1     2
                14  YD213418 Vi sinh 1                                             2    1     1     2
                15  KC211006 Xác suất thống kê                                     2    2     0     2
                16  YD213427 Y Sinh học phân tử                                    2    1     1     2
                                           Tổng kỳ 3                                               23    1

                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                  2   1.5  0.5     2
                2  FL211014  Tiếng Anh 4                                           3    3     0     3
                3  YD213435  An toàn trong phòng xét nghiệm y học                  2    1     1     2
                4  YD213409  Huyết học tế bào 1                                    2    1     1     2
                5  YD213415  Hóa sinh 2                                            2    1     1     2
                6  YD213419  Vi sinh 2                                             2    1     1     2
                7  YD213422  Ký sinh trùng 1                                       2    1     1     2
                8  YD212405 Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm                   2    1     1
                9  YD212402 Dinh dưỡng - VSATTP - Sức khỏe môi trường              2    1     1
                10  YD212029 Giáo dục và nâng cao sức khỏe                         1    1     0          2
                11  YD212214 Tổ chức Y tế - CTYTQG                                 1    1     0
                                           Tổng kỳ 4                                               15    2

                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                         2   1.4  0.6     2
                2  KT213007 Khởi nghiệp                                            2   1.5  0.5     2
                3  YD213412 Huyết học truyền máu                                   2    1     1     2
                4  YD213410 Huyết học tế bào 2                                     2    1     1     2
                5  YD213416 Hóa sinh 3                                             2    1     1     2
                6  YD213420 Vi sinh 3                                              2    1     1     2
                7  YD213423 Ký sinh trùng 2                                        2    1     1     2
                8  YD213442 Xét nghiệm tế bào 1                                    2    1     1     2
                                           Tổng kỳ 5                                               16    0

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                           Tín chỉ
               TT  Mã HP                         Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  YD212417  Bệnh học nội khoa                                     1    1     0     1
                2  YD213411  Huyết học đông máu                                    2    1     1     2
                3  YD213417  Hóa sinh 4                                            2    1     1     2
                4  YD213421  Vi sinh 4                                             2    1     1     2
                5  YD213424  Ký sinh trùng 3                                       2    1     1     2
                6  YD213426  Xét nghiệm tế bào 2                                   2    1     1     2
                7  YD213434  Thực tế nghề nghiệp                                   2    0     2     2
                8  YD213436  Thực tập vi sinh 1                                    2    0     2     2
                9  YD213438  Thực tập Hóa sinh 1                                   2    0     2     2
                                           Tổng kỳ 6                                               17    0

                                                             46
   44   45   46   47   48   49   50   51   52   53   54