Page 79 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 79

Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                                Quá trình và thiết bị cơ học trong công nghệ
                6  NL212004                                                       2    2.0  0.0    2
                                thực phẩm
                                Mô hình hóa và tối ưu hóa trong công nghệ thực
                7  NL213735                                                       2    1.0  1.0    2
                                phẩm
                8  SP211036     Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1     0    1
                9  SP211037     Teakwondo cơ bản                                  1     0    1
                10 SP211038     Bóng đá cơ bản                                    1     0    1           1
                11 SP211043     Bóng rổ cơ bản                                    1     0    1
                12 SP211041     Cờ vua 3                                          1     0    1
                                        Tổng học kỳ 3                                              16    1


                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                          Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211014     Tiếng Anh 4                                       3     3     0    3
                2  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                            2     2     0    2
                                Quá trình và thiết bị truyền nhiệt trong công
                3  NL212005                                                       2    2.0  0.0    2
                                nghệ thực phẩm
                                Quá trình và thiết bị truyền khối trong công nghệ
                4  NL212006                                                       2    2.0  0.0    2
                                thực phẩm
                                TTGT Quá trình và thiết bị công nghệ thực
                5  NL212007                                                       2     0    2.0   2
                                phẩm
                6  NL212721     Vi sinh vật thực phẩm                             4    4.0  0.0    4
                7  NL212083     Thực hành vi sinh vật thực phẩm                   1     0    1.0   1
                8  KT213007     Khởi nghiệp                                       2    1.5  0.5    2
                                        Tổng học kỳ 4                                              18    0

                                                        HỌC KỲ  5
                                                                                          Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                                 2    1.5  0.5    2
                2  NL212015     Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm                  3    2.0  1.0    3
                3  NL213748     Hóa sinh thực phẩm                                4    4.0  0.0    4
                4  NL212702     Thực hành hóa sinh thực phẩm                      1    0.0  1.0    1
                5  NL213005     Bảo quản thực phẩm                                2    1.5  0.5    2
                6  NL212014     Kiểm nghiệm lương thực, thực phẩm                 3    1.5  1.5    3
                7  NL212012     Cơ sở kỹ thuật thực phẩm                          2    2.0  0.0    2
                                        Tổng học kỳ 5                                              17    0

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211033  Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam                       2    1.4  0.6     2
                2  NL212617      Dinh dưỡng học                                   3    3.0  0.0     3
                3  NL213698      Công nghệ lạnh và sấy                            3    2.0  1.0     3
                4  NL213731      Kỹ thuật lao động và vệ sinh an toàn thực phẩm   3    2.5  0.5     3
                5  NL213745      Kỹ thuật bao bì thực phẩm                        2    2.0  0.0     2
                6  NL212009      Đánh giá cảm quan thực phẩm                      2    1.0  1.0     2
                                                             66
   74   75   76   77   78   79   80   81   82   83   84